Tổng quan LBank | LBank Là gì

LBank

#14
TẬP TRUNG
8.0

Khối lượng 24h

$1,058,431,052.68
$16,615.87

Mã quốc gia thành lập

British Virgin Islands

Năm thành lập

2015

Số tiền điện tử còn lại

385

Cặp

770

Biểu đồ khối lượng giao dịch trên LBank

LBank là gì?

Sàn Lank là một sàn giao dịch tiền điện tử có trụ sở tại Hồng Kông được thành lập vào tháng 12 năm 2015. Nhờ các chính sách quản lý tốt của đội ngũ lãnh đạo, LBank hiện nay đã lọt vào top 20 sàn giao dịch hàng đầu theo thống kê của CoinMarketCap. 

Với 7 năm tồn tại trên thị trường tiền điện tử và lâu đời hơn sàn giao dịch nổi tiếng Binance, LBank đã trở thành một trong những nền tảng giao dịch đáng tin cậy và phổ biến nhất. LBank được coi là một sàn giao dịch có tính thanh khoản cao, nơi các token dự án tiềm năng có thể được đưa lên trước khi được đặt trên các sàn giao dịch khác. Nền tảng giao dịch này đã phát triển theo cấp số nhân để trở thành một trong những nơi phổ biến nhất thế giới để mua, bán và lưu trữ Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH) và các loại tiền điện tử khác. 

Sàn giao dịch có giấy phép hoạt động dịch vụ tiền tệ từ NFA, MSB, Canada MSB, Australia AUSTRAC và đang làm việc với các cơ quan quản lý khác để có được giấp phép mới. Đây đều là những tổ chức có uy tín trên thị trường tài chính và rất khó để có được sự chấp thuận và chứng nhận để kinh doanh với họ. 

Điều này cho thấy nỗ lực của LBank trong việc cạnh tranh uy tín với các sàn giao dịch khác nhau như FTX, Huobi, Coinex và Kucoin. Đây cũng là một cách thừa nhận tính hợp pháp của nền tảng giao dịch này và người dùng tại các khu vực quản lý tài chính. 

Để phát triển hoạt động kinh doanh của mình, LBank đặt mục tiêu hợp tác với các đối tác ở Châu Âu, Ấn Độ và Châu Phi để thúc đẩy sự phát triển của tiền điện tử ở những khu vực này. 

Gần đây, sàn giao dịch đã hợp tác với một công ty Châu Phi để giúp họ xây dựng cộng đồng, đầu tư vào giáo dục và chia sẻ các nguồn lực hữu ích cho người dân trên lục đại Châu Phi. 

Đội ngũ sáng lập ra sàn LBank là ai?

Dưới đây là tên của một số thành viên quản lý chủ chốt của LBank, độc giả có thể nhấp vào từng người để tìm thông tin của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội. 

Eric He – Chairman&Co: Người sáng lập ra sàn LBank. 

Johnason Chan: Người đồng sáng lập ra sàn LBank. 

Allen Wei: Giám đốc điều hành toàn cầu sàn LBank.

Shantnoo Saxsena – COO 

Kaia Wang – CMO 

Jeff Zhou – CEO LBank Labs 

Các sản phẩm và hệ sinh thái của sàn LBank là gì? 

Spot LBank là gì:

LBank đã thiết kế một giao diện giao dịch giao ngay (Spot) đơn giản và dễ hiểu, ngay cả những người mới làm quen cũng có thể dễ dàng thao tác để đặt lệnh mua và bán mà không cần hỗ trợ. Giao dịch giao ngay là một trong những sản phẩm giao dịch phổ biến và đơn giản trên thị trường tiền điện tử. Đó là một giao dịch dựa trên cung và cầu của người mua và người bán, theo tỷ giá thị trường được gọi là giá giao ngay. Các đối tượng giao dịch trong Spot được phân loại thành các cặp giao dịch Altcoin, ETH, BTC, ETF, USD, GameFi. Theo vốn hóa thị trường, những đồng coins và tokens này được chia thành low cap, mid cap và top coin. 

Grid Trading LBank là gì:

Là một hệ thống giao dịch tự động, bot được thiết lập để mua và bán ở một mức giá xác định trước nhằm kiếm lợi nhuận khi thị trường đi ngang. Giao dịch lưới dựa trên chuyển động của giá xung quanh các mức hỗ trợ hoặc kháng cự. Lúc này thị trường đang ở trạng thái tích lũy đi ngang, các giao dịch được tự động hóa. Tuy lợi nhuận thấp nhưng phương pháp này cho tỷ lệ thành công cao. 

Ưu điểm khi sử dụng Grid Trading: 

Bot giao dịch trong 24 giờ 

Thân thiện với mọi người ngay cả khi bạn không phải là chuyên gia tài chính 

Không cần dự đoán xu hướng thị trường 

Lợi nhuận ổn định khi thị trường biến động 

Không cần nhìn biểu đồ giá 

Bạn nên đọc và hiểu đầy đủ các hướng dẫn giao dịch của Grid Trading và theo dõi rủi ro để bảo vệ tài khoản khỏi những tổn thất không đáng có.

Derivatives LBank là gì:

LBank cung cấp một loạt các công cụ giao dịch phái sinh, cho phép nhà đầu tư giao dịch các Hợp đồng tương lai và vĩnh cửu thông qua các sản phẩm tài chính như Futures, Options, Leveraged ETF.

Futures Contracts LBank là gì:

Bằng cách sử dụng đòn bẩy để Long/Short hợp đồng, người dùng có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn nhiều nếu thị trường di chuyển theo xu hướng mà bạn đã phân tích khi vào lệnh. 

Với LBank Futures, bạn có thể sử dụng đòn bẩy lên đến 125 lần thông qua hai chế độ giao dịch là Cross và Lsolated khi tạo tài khoản LBank. 

Nhiều người  thích hợp đồng tương lai vì nó cho phép bạn đếm nhiều lần một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, đòn bẩy là con dao hai lưỡi. Bạn có thể mất tất cả tài sản của mình (thường được gọi là cháy tài khoản) hoặc mất một số tiền nếu thị trường đi ngược lại với dự báo của bạn. Đây là một sản phẩm tài chính rủi ro, những người mới bắt đầu tiền điện tử không nên thử. Sàn giao dịch LBank có một công cụ để tính toán lợi nhuận, giá thanh lý khi bạn nhập số lượng coin, chọn đòn bẩy và vào lệnh. Máy sẽ tự động tính ROE và quy đổi sang PNL với USDT tương ứng.

ETF – Leveraged ETF LBank là gì:

Nó là một sản phẩm giao dịch Phái sinh tài chính, có nguồn gốc từ thị trường chứng khoán truyền thống. Nó được giao dịch bằng cách theo dõi số lần tăng / giảm tài sản cơ sở tại những thời điểm nhất định. Trong bài viết này, Ecoinomic sẽ đưa ra ví dụ khi BTC tăng 1%, các sản phẩm ETF có đòn bẩy 3x và 5x sẽ tăng lần lượt là 3% và 5%; Các sản phẩm -1x và -2x sẽ giảm lần lượt -1% và -2%. 

Trong quá trình giao dịch, bạn sẽ gặp các ký hiệu: 3L, 3S. Vậy chúng là gì? 

3L là giá của cặp giao dịch đã tăng 1% và giá trị ròng của sản phẩm đã tăng 3%. 

3S có nghĩa là giá của cặp giao dịch đã giảm 1% và giá trị ròng của sản phẩm đã tăng 3%. Trước khi tham gia ETF, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn, hiểu cách giao dịch và tính toán rủi ro liên quan những mất mát của nó. Nếu bạn vẫn đang sử dụng các sản phẩm ETF sau khi đọc những điều trên, điều đó có nghĩa là bạn đồng ý với các chính sách của sàn giao dịch. Sàn giao dịch không chịu trách nhiệm và bất kỳ tổn thất nào bạn gặp phải trong quá trình giao dịch.

Options LBank là gì:

Options (giao dịch quyền chọn) là một hình thức đầu cơ vào các tài sản có rủi ro thấp, lợi nhuận tương đối cao. Nó là một phái sinh tài chính rất phổ biến và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư. Nó là một giao dịch cho phép người nắm giữ nó quyền mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá  xác định trước trong tương lai.

NFT LBank là gì:

Là sàn giao dịch trung gian để người dùng giao dịch NFT. Bất kỳ ai cũng có thể tải lên NFT của họ và những người dùng khác có thể mua chúng tại phiên đấu giá hoặc bằng cách mua với giá cố định của người bán. 

Hiện tại, LBank chỉ hỗ trợ NFT ở các định dạng PNG, JPG, JEGE. Bạn cần lưu ý vấn đề này nếu muốn NFT của mình được xuất bản thành công trên sàn giao dịch. Sau khi được tải lên và được phê duyệt, nó sẽ ngay lập tức được đưa ra thị trường để mọi người có thể mua và bán. 

Các loại tiền tệ mặc định trên sàn giao dịch này là USDT và LBK. Nói cách khác, người mua phải thanh toán cho người bán bằng hai loại tiền điện tử này, không chấp nhận thanh toán bằng các loại tiền tệ khác.

Labs LBank là gì:

Được thành lập vào năm 2019, đến nay tổ chức này đã đầu tư vào hơn 100 dự án crypto đến từ các hệ sinh thái như Polkadot, NFT, DeFi, Solana. Mục đích của quỹ đầu tư này là tìm kiếm các dự án tiềm năng đến từ các công ty khởi nghiệp, cung cấp vốn và nguồn lực để các dự án phát triển. 

P2P LBank là gì:

P2P (Peer-to-peer) là hoạt động trao đổi mua bán giữa người dùng và thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng. Người mua sẽ thanh toán trực tiếp cho người bán bằng tài khoản ngân hàng địa phương, thông qua thông tin cá nhân và số tham chiếu giao dịch của người bán. 

Khi người mua đã chuyển tiền và người bán đã nhận được tiền thì token của người bán sẽ được mở khóa và gửi trực tiếp đến ví của người mua. Người mua phải xác nhận thanh toán trong vòng 30 phút kể từ khi đặt hàng nếu không đơn hàng sẽ bị hủy. Bạn sẽ bị cấm giao dịch nếu lệnh bị hủy 3 lần / ngày. Tùy thuộc vào quốc gia và vị trí của bạn, sàn giao dịch sẽ giới thiệu những thương nhân có uy tín với tỷ lệ giao dịch thành công cao để xuất hiện trên đầu.

Credit/Debit Card LBank là gì:

LBank hỗ trợ mua và bán tiền điện tử thông qua hơn 100 phương thức thanh toán. Một số phương thức thanh toán phổ biến là Google Pay, Apple Pay, VISA, Master Card, Bank Transfer, Maestro Card. 

Bạn có thể chọn mua tiền điện tử từ các thương nhân uy tín và được công nhận như: Simplex, MoonPay, Canada, PitbullChain … để đảm bảo giao dịch thành công và nhanh chóng.

API LBank là gì:

API dữ liệu thị trường được cập nhật công khai cho tất cả người dùng muốn tìm hiểu thêm về thông tin cặp giao dịch lịch sử. LBank hỗ trợ chữ ký RSA và HmacSHA256. Sàn giao dịch cũng cung cấp các API WebSocket và REST để hỗ trợ dữ liệu thị trường, rút ​​tiền và giao dịch. Để  truy cập API, người dùng phải tạo khóa API. Dịch vụ API của LBank được chia thành 3 nhóm: xu hướng thị trường, giao dịch và tài khoản.

Ưu và nhược điểm của sàn LBank là gì?

Ưu điểm của LBank 

  • Giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng giúp đơn giản hóa quá trình giao dịch tiền điện tử. Người dùng tận hưởng việc gửi và rút tiền nhanh chóng và dễ dàng.
  • Mức độ bảo mật và tin cậy cao, không bao giờ bị hack 
  • Tính thanh khoản cao, không có vấn đề gì khi thực hiện các giao dịch lớn
  • Phí giao dịch cạnh tranh, không tính phí rút tiền 
  • Dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ

Nhược điểm của LBank 

  • Cơ sở vật chất và hệ sinh thái giao dịch còn kém so với các sàn khác như Binance, FTX, MEXC… 
  • Chưa hỗ trợ giao dịch P2P qua VND. Để thực hiện giao dịch, bạn phải sử dụng ví điện tử Zalo Pay hoặc MoMo. Nếu bạn muốn giao dịch P2P, bạn có thể sử dụng sàn giao dịch Binance.

Lịch sử hình thành, phát triển và các mốc thời gian của Lbank

LBank được thành lập vào năm 2015, là một nền tảng giao dịch toàn cầu sáng tạo cho các tài sản tiền điện tử khác nhau. 

Sàn LBank cung cấp cho người dùng giao dịch tiền điện tử an toàn, các công cụ phái sinh tài chính chuyên biệt và các dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp. 

LBank đã có mặt trên 210 khu vực trên thế giới 

Hiện tại, có 519 đồng tiền và 999 cặp giao dịch có sẵn trên sàn giao dịch. 

Nó đã trở thành một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử phổ biến và đáng tin cậy nhất với hơn 7 triệu người dùng.

Coming soon...
Coming soon...
#

Name

Pair

Volume BTC

Price

Trust point

1

Bitcoin

BTC/USDT

$6,563.00

$44,504.00

green

2

Ethereum

ETH/USDT

$5,721.00

$2,429.61

green

3

Ethereum

ETH/USDC

$3,611.00

$2,426.51

green

4

Bitcoin

BTC/USDC

$3,522.00

$44,520.00

green

5

Tron

TRX/USDT

$343.15

$0.12

green

6

Binancecoin

BNB/USDT

$317.14

$307.20

green

7

Usd coin

USDC/USDT

$285.95

$1.00

green

8

Dogecoin

DOGE/USDT

$130.96

$0.08

green

9

Injective protocol

INJ/USDT

$129.04

$25.76

green

10

Shiba inu

SHIB/USDT

$124.71

$0.00

green

11

Chainlink

LINK/USDT

$112.73

$18.55

green

12

Ripple

XRP/USDT

$94.70

$0.51

green

13

Solana

SOL/USDT

$89.97

$95.97

green

14

Bficoin

BFIC/USDT

$88.81

$10.61

green

15

Cardano

ADA/USDT

$88.58

$0.51

green

16

Aave

AAVE/USDT

$88.28

$137.28

green

17

Fantom

FTM/USDT

$81.31

$0.93

green

18

Bitbedr

BITBEDR/USDT

$80.78

$869.73

green

19

Filecoin

FIL/USDT

$62.31

$5.19

green

20

Matic network

MATIC/USDT

$58.75

$0.80

green

21

Kimbo

KIMBO/USDT

$58.58

$0.00

green

22

Mmss

MMSS/USDT

$56.49

$0.35

green

23

Parcl

PRCL/USDT

$51.68

$0.42

green

24

Axie infinity

AXS/USDT

$47.40

$13.01

green

25

Avalanche 2

AVAX/USDT

$44.82

$35.45

green

26

Dogwifcoin

WIF/USDT

$44.66

$2.80

green

27

Gala

GALA/USDT

$43.17

$0.04

green

28

Cosmos

ATOM/USDT

$41.94

$9.69

green

29

Edu coin

EDU/USDT

$39.57

$0.55

green

30

Litecoin

LTC/USDT

$37.28

$68.41

green

31

Omni network

OMNINETWORK/USDT

$34.86

$20.47

green

32

Gitcoin

GTC/USDT

$30.47

$1.16

green

33

Oris

ORIS/USDT

$27.73

$5.16

green

34

Gala music

MUSIC/USDT

$26.75

$0.12

green

35

Safe

SAFE1/USDT

$26.73

$1.69

green

36

Lbk

LBK/USDT

$25.93

$0.01

green

37

Cheelee

CHEEL/USDT

$25.69

$15.40

green

38

Apecoin

APE/USDT

$25.31

$2.26

green

39

Bonk

BONK/USDT

$24.69

$0.00

green

40

Medical token currency

MTC/USDT

$23.63

$0.01

green

41

Dash

DASH/USDT

$22.53

$26.63

green

42

Slerf

SLERF/USDT

$21.58

$0.35

green

43

Ponke

PONKE/USDT

$20.56

$0.12

green

44

Capital rock

CR/USDT

$20.52

$0.64

green

45

Dai

DAI/USDT

$20.30

$1.00

green

46

Fc porto

PORTO/USDT

$19.73

$2.48

green

47

Vechain

VET/USDT

$19.69

$0.03

green

48

Meson network

MSN/USDT

$19.62

$1.43

green

49

Vana world

VANA/USDT

$19.38

$1.35

green

50

Kusama

KSM/USDT

$19.11

$30.12

green

51

Uniswap

UNI/USDT

$18.92

$6.36

green

52

Renzo

REZ/USDT

$18.78

$0.15

green

53

Metamui

MMUI/USDT

$18.71

$0.11

green

54

Switch token

SWITCH/USDT

$17.55

$0.00

green

55

Edelcoin

EDLC/USDT

$17.52

$1.06

green

56

Chia

XCH/USDT

$17.48

$33.38

green

57

Internet computer

ICP/USDT

$17.32

$14.28

green

58

Ondo finance

ONDO/USDT

$17.23

$0.74

green

59

Ctomorrow platform

CTP/USDT

$17.06

$0.00

green

60

Quant network

QNT/USDT

$16.59

$102.05

green

61

Oofp

OOFP/USDT

$16.44

$0.40

green

62

Silly dragon

SILLY/USDT

$15.96

$0.03

green

63

Wen 4

WEN/USDT

$15.91

$0.00

green

64

Moonriver

MOVR/USDT

$15.77

$13.41

green

65

Platon network

LAT/USDT

$15.74

$0.01

green

66

Numeraire

NMR/USDT

$15.38

$27.25

green

67

Eos

EOS/USDT

$15.20

$0.81

green

68

Pepecoin 2

PEPECOIN/USDT

$15.14

$3.84

green

69

Yfii finance

YFII/USDT

$14.77

$711.40

green

70

Mfercoin

MFER/USDT

$14.49

$0.05

green

71

Memetoon

MEME/USDT

$13.84

$0.01

green

72

Mcoin1

MCOIN/USDT

$13.60

$0.99

green

73

Based brett

BRETT/USDT

$13.32

$0.03

green

74

Gmx

GMX/USDT

$13.02

$25.12

green

75

Pups ordinals

PUPS/USDT

$13.02

$28.99

green

76

Celo

CELO/USDT

$12.97

$0.82

green

77

Popcat

POPCAT/USDT

$12.94

$0.39

green

78

Iostoken

IOST/USDT

$12.76

$0.01

green

79

Libra incentix

LIXX/USDT

$12.37

$0.00

green

80

Book of meme

BOME/USDT

$12.27

$0.01

green

81

Marcopolo

MAPO/USDT

$12.11

$0.03

green

82

Ellipsis x

EPX/USDT

$11.82

$0.00

green

83

Aevo exchange

AEVO/USDT

$11.59

$1.40

green

84

Tonk inu

TONK/USDT

$11.34

$0.03

green

85

Filecoin

FIL/USDC

$11.09

$5.97

green

86

Rats

RATS/USDT

$10.89

$0.00

green

87

Omnicat

OMNI/USDT

$10.85

$0.00

green

88

Hifi finance

HIFI/USDT

$10.67

$0.82

green

89

Clfi

CLFI/USDT

$10.66

$2.04

green

90

Litecoin

LTC/USDC

$10.16

$95.90

green

91

The graph

GRT/USDT

$10.16

$0.29

green

92

Ether fi

ETHFI/USDT

$10.10

$4.15

green

93

Pancakeswap token

CAKE/USDT

$10.08

$2.65

green

94

Leo token

LEO/USDT

$10.06

$5.74

green

95

Xpet tech

XPET/USDT

$10.05

$0.92

green

96

Okb

OKB/USDT

$10.00

$50.62

green

97

Osmosis

OSMO/USDT

$9.98

$0.92

green

98

Aavegotchi

GHST/USDT

$9.95

$1.80

green

99

Tezos

XTZ/USDT

$9.95

$0.93

green

100

Tranchess

CHESS/USDT

$9.92

$0.19

green

101

Gains network

GNS/USDT

$9.92

$3.29

green

102

Secret

SCRT/USDT

$9.88

$0.40

green

103

Balancer

BAL/USDT

$9.85

$3.47

green

104

Uma

UMA/USDT

$9.84

$2.69

green

105

Havven

SNX/USDT

$9.83

$2.73

green

106

Safepal

SFP/USDT

$9.81

$0.78

green

107

Loopring

LRC/USDT

$9.81

$0.25

green

108

Limewire token

LMWR/USDT

$9.79

$1.30

green

109

Curve dao token

CRV/USDT

$9.75

$0.43

green

110

Bitstable finance

BSSB/USDT

$9.74

$0.76

green

111

Meflex

MEF/USDT

$9.70

$1.09

green

112

Constitutiondao

PEOPLE/USDT

$9.69

$0.04

green

113

Fileshare platform

FSC/USDT

$9.60

$2.08

green

114

Cryptogpt token

LAI/USDT

$9.59

$0.03

green

115

Audius

AUDIO/USDT

$9.56

$0.17

green

116

Crypto com chain

CRO/USDT

$9.55

$0.13

green

117

Dogecoin

DOGE/USDC

$9.55

$0.13

green

118

Huobi token

HT/USDT

$9.53

$0.57

green

119

Quantum resistant ledger

QRL/USDT

$9.51

$0.32

green

120

Fantom

FTM/USDC

$9.45

$0.69

green

121

Immutable x

IMX/USDT

$9.35

$2.08

green

122

Mines of dalarnia

DAR/USDT

$9.31

$0.15

green

123

Arweave

AR/USDT

$9.28

$26.42

green

124

Kaspa

KAS/USDT

$9.23

$0.12

green

125

Elrond erd 2

EGLD/USDT

$9.08

$38.34

green

126

Hanchain

HAN/USDT

$8.89

$0.03

green

127

Galaxia

GXA/USDT

$8.88

$0.00

green

128

Nvirworld

NVIR/USDT

$8.75

$0.01

green

129

Lybra finance

LBR/USDT

$8.52

$0.50

green

130

Superrare

RARE/USDT

$8.21

$0.12

green

131

Pandora

PANDORA/USDT

$8.04

$9,404.03

green

132

Infinimos

INFI/USDT

$7.97

$0.86

green

133

Alpaca finance

ALPACA/USDT

$7.94

$0.18

green

134

Coredaoorg

CORE/USDT

$7.93

$0.91

green

135

Ethos

VGX/USDT

$7.83

$0.08

green

136

Meta plus token

MTS/USDT

$7.67

$0.02

green

137

Ethereum classic

ETC/USDT

$7.66

$27.05

green

138

Maker

MKR/USDT

$7.66

$2,812.92

green

139

Stellar

XLM/USDT

$7.64

$0.11

green

140

Catgirl

CATGIRL/USDT

$7.62

$0.00

yellow

141

Metahero

HERO/USDT

$7.59

$0.00

green

142

Reef

REEF/USDT

$7.59

$0.00

green

143

Magic

MAGIC/USDT

$7.58

$0.84

green

144

Quickswap

QUICK/USDT

$7.58

$0.06

green

145

Project galaxy

GAL/USDT

$7.57

$3.72

green

146

Radicle

RAD/USDT

$7.57

$1.71

green

147

Woo network

WOO/USDT

$7.55

$0.30

green

148

Threshold network token

T/USDT

$7.55

$0.04

green

149

Yield guild games

YGG/USDT

$7.55

$0.84

green

150

1inch

1INCH/USDT

$7.54

$0.38

green

151

Alien worlds

TLM/USDT

$7.54

$0.02

green

152

Dogelon mars

ELON/USDT

$7.54

$0.00

yellow

153

The sandbox

SAND/USDT

$7.51

$0.44

green

154

Looksrare

LOOKS/USDT

$7.48

$0.09

green

155

Trillioner

TLC/USDT

$7.47

$63.32

green

156

Coin98

C98/USDT

$7.46

$0.28

green

157

Holotoken

HOT/USDT

$7.46

$0.00

green

158

Hashflow

HFT/USDT

$7.45

$0.32

green

159

Ankr

ANKR/USDT

$7.35

$0.05

green

160

Aragon

ANT/USDT

$7.30

$7.80

green

161

Snek

SNEK/USDT

$7.24

$0.00

green

162

Oasis network

ROSE/USDT

$7.21

$0.10

green

163

My neighbor alice

ALICE/USDT

$7.15

$1.24

green

164

Cat in a dogs world

MEW/USDT

$7.08

$0.00

green

165

Jasmycoin

JASMY/USDT

$7.02

$0.02

green

166

Neo

NEO/USDT

$6.96

$17.47

green

167

Badger dao

BADGER/USDT

$6.94

$4.07

green

168

Santos fc fan token

SANTOS/USDT

$6.92

$5.79

green

169

Iotex

IOTX/USDT

$6.89

$0.05

green

170

Bancor

BNT/USDT

$6.84

$0.70

green

171

Utopia

CRP/USDT

$6.78

$0.42

green

172

Memecoin 2

MEMECOIN/USDT

$6.65

$0.03

green

173

Gas dao

GAS/USDT

$6.65

$5.75

N/A

174

Zcash

ZEC/USDT

$6.63

$22.42

green

175

Flare networks

FLR/USDT

$6.59

$0.03

green

176

Maneki

MANEKI/USDT

$6.51

$0.01

green

177

Lazio fan token

LAZIO/USDT

$6.44

$2.99

green

178

Tokenfi

TOKEN/USDT

$6.41

$0.11

green

179

The sandbox

SAND/USDC

$6.41

$0.44

green

180

Starlink

STARL/USDT

$6.17

$0.00

yellow

181

Solidus aitech

AITECH/USDT

$6.15

$0.21

green

182

Algorand

ALGO/USDT

$6.14

$0.17

green

183

Navi

NAVX/USDT

$6.12

$0.15

green

184

Lido dao

LDO/USDT

$6.04

$3.04

green

185

Solana

SOL/USDC

$5.99

$95.61

green

186

Zencash

ZEN/USDT

$5.77

$9.01

green

187

Tron

TRX/USDC

$5.76

$0.12

green

188

Unibot

UNIBOT/USDT

$5.64

$65.89

green

189

Litentry

LIT/USDT

$5.62

$1.14

green

190

Arix

ARIX/USDT

$5.57

$1.44

green

191

Polkadot iou

DOT/USDC

$5.54

$6.70

green

192

Calcium

CAL/USDT

$5.50

$0.02

green

193

5mc

5MC/USDT

$5.49

$27.02

green

194

Ripple

XRP/USDC

$5.48

$0.52

green

195

Artificial neural network ordinals

AINN/USDT

$5.33

$1.87

green

196

Gatechain token

GT/USDT

$5.14

$8.20

green

197

Cult dao

CULT/USDT

$5.14

$0.00

yellow

198

Rss3

RSS3/USDT

$5.09

$0.34

green

199

Keep3rv1

KP3R/USDT

$5.08

$71.53

green

200

Eos

EOS/USDC

$5.00

$0.82

green

201

Megalink

MG8/USDT

$4.97

$0.49

green

202

Mask network

MASK/USDT

$4.90

$3.38

green

203

0x0 ai ai smart contract

0X0/USDT

$4.86

$0.25

green

204

Satoshivm

SAVM/USDT

$4.85

$3.26

green

205

Multibit

MUBI/USDT

$4.81

$0.12

green

206

Intelly

INTL/USDT

$4.73

$0.30

green

207

Omax token

OMAX/USDT

$4.63

$0.00

green

208

Scallop

SCLP/USDT

$4.60

$0.61

green

209

Polkastarter

POLS/USDT

$4.52

$0.73

green

210

Auction

AUCTION/USDT

$4.49

$17.89

green

211

Zetachain

ZETA/USDT

$4.47

$1.62

green

212

Radiant capital

RDNT/USDT

$4.45

$0.19

green

213

Cosplay token 2

COT/USDT

$4.42

$0.03

green

214

Big time

BIGTIME/USDT

$4.39

$0.18

green

215

Radio caca

RACA/USDT

$4.38

$0.00

green

216

Degen base

DEGEN/USDT

$4.34

$0.03

green

217

Camly coin

CAMLY/USDT

$4.32

$0.00

green

218

Cyberconnect

CYBER/USDT

$4.29

$8.30

green

219

Jito governance token

JTO/USDT

$4.28

$3.72

green

220

Raydium

RAY/USDT

$4.28

$1.75

green

221

Grimace

GRIMACE/USDT

$4.24

$12.23

green

222

Wojak

WOJAK/USDT

$4.22

$0.00

green

223

Edum

EDUM/USDT

$4.21

$0.85

green

224

Endurance

ACE/USDT

$4.20

$5.68

green

225

Black whale 2

XXX/USDT

$4.20

$14.01

green

226

Peace coin

PCE/USDT

$4.19

$0.01

green

227

Klay token

KLAY/USDT

$3.99

$0.17

green

228

Spell token

SPELL/USDT

$3.97

$0.00

green

229

Tensor

TNSR/USDT

$3.91

$0.84

green

230

Floki

FLOKI/USDT

$3.89

$0.00

green

231

Portal 2

PORTAL/USDT

$3.89

$0.81

green

232

Dmail network

DMAIL/USDT

$3.85

$0.79

green

233

Chiliz

CHZ/USDT

$3.83

$0.10

green

234

Regent coin

REGENT/USDT

$3.82

$0.42

green

235

Tipcoin

TIP/USDT

$3.80

$0.00

green

236

Terra luna

LUNC/USDT

$3.79

$0.00

green

237

Fujitoken

FJT/USDT

$3.77

$0.00

green

238

Beam 2

BEAMX/USDT

$3.70

$0.03

green

239

Hamster

HAM/USDT

$3.56

$0.00

yellow

240

Source protocol

SRCX/USDT

$3.54

$0.01

green

241

Infinity rocket token

IRT/USDT

$3.50

$0.00

green

242

Pyth network

PYTH/USDT

$3.47

$0.91

green

243

Leisuremeta

LM/USDT

$3.44

$0.01

green

244

Dagcoin

DAGS/USDT

$3.43

$0.01

green

245

Ugold inc

UGOLD/USDT

$3.42

$2,458.39

green

246

Marlin

POND/USDT

$3.35

$0.02

green

247

Based peaches

PEACH/USDT

$3.29

$0.01

green

248

Tlifecoin

TLIFE/USDT

$3.24

$1.39

green

249

Pendle

PENDLE/USDT

$3.21

$4.53

green

250

Bridge oracle

BRG/USDT

$3.17

$0.00

green

251

Xdce crowd sale

XDC/USDT

$2.98

$0.04

green

252

Integral

ITGR/USDT

$2.95

$0.01

yellow

253

Wfca

WFCA/USDT

$2.85

$0.17

green

254

Sillynubcat

NUB/USDT

$2.81

$0.04

green

255

Alien milady fumo

FUMO/USDT

$2.64

$14,404.61

green

256

Unizen

ZCX/USDT

$2.64

$0.10

green

257

Vnx gold

VNXAU/USDT

$2.63

$65.01

green

258

Lfi

LFI/USDT

$2.59

$0.48

green

259

Wink

WIN/USDT

$2.57

$0.00

green

260

Cheqd network

CHEQ/USDT

$2.54

$0.06

green

261

Walk up

WUT/USDT

$2.50

$0.02

green

262

Highstreet

HIGH/USDT

$2.38

$4.06

green

263

Jaseonmun

JSM/USDT

$2.38

$0.01

green

264

Spowars

SOW/USDT

$2.28

$1.82

green

265

Companion pet coin

CPC1/USDT

$2.26

$0.16

green

266

Rubix

RBT/USDT

$2.25

$208.53

green

267

Richquack

QUACK/USDT

$2.19

$0.00

N/A

268

Playa3ull games 2

3ULL/USDT

$2.19

$0.01

green

269

Vyvo smart chain

VSC/USDT

$2.18

$0.02

green

270

Ozonechain

OZONE/USDT

$2.13

$63.02

green

271

Stargate finance

STG/USDT

$2.07

$0.54

green

272

Squidgrow

SQUIDGROW/USDT

$1.90

$0.00

yellow

273

Lynex

LYNX/USDT

$1.90

$0.25

green

274

Super trump

STRUMP/USDT

$1.88

$0.00

green

275

Shiba inu

SHIB/USDC

$1.87

$0.00

green

276

Amp token

AMP/USDT

$1.86

$0.01

green

277

Parex

PRX/USDT

$1.83

$0.92

green

278

Zeebu

ZBU/USDT

$1.82

$4.72

green

279

The debt box

DEBT/USDT

$1.71

$15.30

green

280

Gym network

GYMNET/USDT

$1.63

$0.02

green

281

Taboo token

TABOO/USDT

$1.62

$0.00

green

282

R dee protocol

RDGX/USDT

$1.61

$1.30

green

283

Imgnai

IMGNAI/USDT

$1.52

$0.04

green

284

Ethernity chain

ERN/USDT

$1.50

$4.87

green

285

Play kingdom

PKT/USDT

$1.47

$2.23

green

286

Lootbot

LOOTBOT/USDT

$1.46

$0.76

green

287

Thrupenny

TPY/USDT

$1.43

$0.23

green

288

Republic protocol

REN/USDT

$1.40

$0.06

green

289

Singularitynet

AGIX/USDT

$1.40

$0.54

green

290

Giveth

GIV/USDT

$1.38

$0.01

green

291

Arkham

ARKM/USDT

$1.35

$1.61

green

292

Ethena

ENA/USDT

$1.34

$0.84

green

293

Guarantee

TEE/USDT

$1.33

$23.17

green

294

Nervos network

CKB/USDT

$1.31

$0.02

green

295

Envida

EDAT/USDT

$1.30

$0.07

green

296

Ethereum name service

ENS/USDT

$1.29

$14.59

green

297

Omisego

OMG/USDT

$1.29

$0.65

green

298

Vulcan forged

PYR/USDT

$1.29

$4.55

green

299

Biswap

BSW/USDT

$1.29

$0.08

green

300

Swipe

SXP/USDT

$1.28

$0.34

green

301

Storj

STORJ/USDT

$1.28

$0.53

green

302

Dynex

DNX/USDT

$1.28

$0.64

green

303

Near

NEAR/USDT

$1.28

$7.35

green

304

Venus

XVS/USDT

$1.28

$9.64

green

305

Dodo

DODO/USDT

$1.28

$0.18

green

306

Illuvium

ILV/USDT

$1.27

$94.70

green

307

Acala

ACA/USDT

$1.27

$0.12

green

308

Flamingo finance

FLM/USDT

$1.27

$0.09

green

309

Waves

WAVES/USDT

$1.27

$2.37

green

310

Syscoin

SYS/USDT

$1.27

$0.20

green

311

Perpetual protocol

PERP/USDT

$1.26

$1.04

green

312

Decentralized music chain

DMCC/USDT

$1.26

$0.09

green

313

Celer network

CELR/USDT

$1.26

$0.03

green

314

Mobox

MBOX/USDT

$1.26

$0.33

green

315

Ecash

XEC/USDT

$1.26

$0.00

green

316

Wax

WAXP/USDT

$1.26

$0.06

green

317

Arpa

ARPA/USDT

$1.25

$0.07

green

318

Bitcoin cash

BCH/USDT

$1.25

$236.53

green

319

Roost

ROOST/USDT

$1.25

$0.02

green

320

Compound governance token

COMP/USDT

$1.25

$56.14

green

321

Sushi

SUSHI/USDT

$1.24

$1.01

green

322

Moonbeam

GLMR/USDT

$1.22

$0.31

green

323

Stepn

GMT1/USDT

$1.22

$0.22

green

324

Castello coin

CAST/USDT

$1.21

$0.13

green

325

Mina protocol

MINA/USDT

$1.21

$0.85

green

326

Jellyfish mobile

JFISH/USDT

$1.18

$0.08

green

327

Six network

SIX/USDT

$1.17

$0.03

N/A

328

United states property coin

USP/USDT

$1.14

$4.72

green

329

Qtum

QTUM/USDT

$1.14

$3.88

green

330

Grove

GRV/USDT

$1.04

$0.09

N/A

331

Arabianchain

DUBX/USDT

$1.03

$0.14

green

332

Senso

SENSO/USDT

$1.02

$0.09

green

333

Bluesparrow

BLUESPARROW/USDT

$1.02

$0.05

green

334

Tamkin

TSLT/USDT

$1.02

$0.01

green

335

Binancecoin

BNB/ETH

$1.01

$592.73

green

336

Optimism

OP/USDT

$0.96

$2.93

green

337

Worldcoin wld

WLD/USDT

$0.92

$6.07

green

338

Niza global

NIZA/USDT

$0.86

$0.01

green

339

Tron

TRX/ETH

$0.85

$0.12

green

340

Socrates

SOC/USDT

$0.84

$0.46

green

341

Biconomy

BICO/USDT

$0.83

$0.45

green

342

Faith tribe

FTRB/USDT

$0.82

$0.01

green

343

Volt inu 2

VOLT/USDT

$0.80

$0.00

yellow

344

Adventure gold

AGLD/USDT

$0.79

$1.06

green

345

Privateum

PRI/USDT

$0.73

$4.74

green

346

Gleec coin

GLEEC/USDT

$0.72

$0.01

yellow

347

Limocoin swap

LMCSWAP/USDT

$0.70

$0.00

green

348

Artery

ARTR/USDT

$0.69

$0.00

yellow

349

Clearcryptos

CCX/USDT

$0.68

$0.01

green

350

Monetha

MTH/USDT

$0.66

$0.00

N/A

351

Virtual coin

VRC/USDT

$0.60

$0.83

green

352

Wcapes

WCA/USDT

$0.55

$0.01

green

353

Choise

CHO/USDT

$0.54

$0.01

N/A

354

Pollux coin

POX/USDT

$0.49

$0.60

green

355

Loot

LOOT/USDT

$0.48

$0.03

green

356

Islamicoin

ISLAMI/USDT

$0.46

$0.00

red

357

Assetmantle

MNTL/USDT

$0.43

$0.01

N/A

358

Zexicon

ZEXI/USDT

$0.40

$1.33

green

359

Czolana

CZOL/USDT

$0.35

$0.00

green

360

Utopia usd

UUSD/USDT

$0.29

$1.00

green

361

Revoland

REVOLAND/USDT

$0.25

$0.02

green

362

Gold utility token

AGF/USDT

$0.24

$0.15

green

363

Saitarealty

SAITAREALTY/USDT

$0.24

$0.00

green

364

Electric cash

ELCASH/USDT

$0.20

$0.72

green

365

Plastiks

PLASTIK/USDT

$0.19

$0.01

N/A

366

Mnet continuum

NUUM/USDT

$0.19

$0.29

green

367

K stadium

KSTA/USDT

$0.18

$0.02

green

368

Baby doge coin

BABYDOGE/USDT

$0.15

$0.00

yellow

369

Comtech gold

CGO/USDT

$0.14

$67.22

green

370

Eblockstock

EBSO/USDT

$0.14

$0.01

green

371

Dingocoin

DINGO/USDT

$0.12

$0.00

N/A

372

Dydx

DYDX/USDT

$0.09

$2.16

green

373

Mainnetz

NETZ/USDT

$0.09

$0.02

green

374

Plxyer

PLXY/USDT

$0.06

$0.02

green

375

Bitrise token

BRISE/USDT

$0.06

$0.00

N/A

376

Newscrypto coin

NWC/USDT

$0.06

$0.07

green

377

Golcoin

GOLC/USDT

$0.03

$0.08

green

378

Ftx token

FTT/USDT

$0.03

$1.43

green

379

Deso

DESO/USDT

$0.02

$35.04

N/A

380

Globiance exchange

GBEX/USDT

$0.00

$0.00

yellow

381

King shiba

KINGSHIB/USDT

$0.00

$0.00

N/A

382

Lovely inu finance

LOVELY/USDT

$0.00

$0.00

red

383

Star atlas

ATLAS/USDT

$0.00

$0.00

N/A

384

Zebec protocol

ZBC/USDT

$0.00

$0.01

N/A

385

Wombex

WMX/USDT

$0.00

$0.01

N/A