Tổng quan WOO X | WOO X Là gì

WOO X

#106
TẬP TRUNG
9.0

Khối lượng 24h

$23,079,582.01
$364.20

Mã quốc gia thành lập

Seychelles

Năm thành lập

2019

Số tiền điện tử còn lại

126

Cặp

252

Biểu đồ khối lượng giao dịch trên WOO X

WOO Network là gì?

WOO Network được thành lập vào năm 2019 có trụ sở tại Taipei. WOO Network là một mạng lưới gồm 3 sàn giao dịch bao gồm WOOTrade, WOO X và WOOFi. Trong đó, WOOTrade và WOOX sẽ tập trung vào mảng CeFi (Binance, FTX và các sàn giao dịch tương tự). WOOFi chịu trách nhiệm về phân đoạn DeFi.

Các sàn giao dịch tập trung (CEX) và Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mỗi sàn đều có điểm mạnh và điểm yếu, nhưng nhìn chung các sàn tham gia thị trường sau DEX nên đang cố gắng cạnh tranh về thanh khoản, khối lượng giao dịch với các sàn giao dịch CEX. Trong WOO Network đã khéo léo cung cấp cả 2 loại cả hai loại sàn giao dịch cùng một lúc. Đồng thời, dự án kết hợp tính thanh khoản để hạn chế tối đa điểm yếu của hai loại hình sàn giao dịch này.

WOO Network hiện đang có trên 11 công đồng.

Hiện đang có 25,500 thành viên.

Có 97 đồng tiền và 102 cặp giao dịch có sẵn trên sàn giao dịch.

Khối lượng giao dịch trong 24h là 151 triệu USD.

Đội ngũ của WOO Network.

WOO Network được thành lập bởi Kronos Research, một công ty kinh doanh đa chiến lược chuyên về tạo lập thị trường, chênh lệch giá, CTA và giao dịch tần suất cao (HFT), với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày trên các sàn giao dịch tiền mã hóa toàn cầu từ 5 tỷ đến 10 tỷ USD. Đội ngũ lãnh đạo bao gồm Jack Tan và Mark Pimentel, những người đồng sáng lập của Kronos Research, vào năm 2018 đã biến nhóm hai người thành một cường quốc giao dịch định lượng toàn cầu với hơn 100 nhân viên tại 12 thành phố.

Chuyên môn và kinh nghiệm của nhóm WOO Network đến từ các tổ chức giáo dục và tài chính hàng đầu như là: Deloitte, HSBC, BCG, Allston Trading, Cointelegraph Consulting,…

Hệ sinh thái của WOO Network là gì?

Trong phần này Ecoinomic.io sẽ giúp bạn biết được hệ sinh thái của WOO Network là gì?

Staking WOO Network là gì: Cho phép người dùng kiếm khoản thu nhập tự động.

Spot WOO Network là gì: Giao dịch ngay với 97 đồng tiền và 102 cặp giao dịch có sẵn trên sàn giao dịch.

Futures WOO Network là gì: Giao dịch Hợp đồng tương lai với đòn bẩy lên đến 20 lần trên nhiều cặp khác nhau.

Margin WOO Network là gì: Giao dịch kí quỹ cho phép người dùng có thể vay khoản tiền từ sàn từ đó có vị thế lớn hơn khi giao dịch.

NFT market WOO Network là gì: Cho phép người dùng có thể mua bán NFT trong nền tảng của WOO Network.

Learn WOO Network là gì: Giúp người dùng có thể bổ sung thêm kiến thức về thị trường crypto từ đó có quyết định đầu tư thông minh hơi.

Đánh giá WOO Network.

Ưu điểm:

  • Có nhiều công cụ hỗ trợ tài chính.
  • Phí giao dịch thấp.
  • Ứng dụng trên điện thoại có cả trên IOS và Android.
  • Tính thanh khoản cao.

Nhược điểm:

  • Hỗ trợ khách hàng chưa tốt.
  • Không hỗ trợ rút tiền Fiat (USD, Euro và các loại tiền tệ khác).
  • Giao diện phức tạp với người mới.

Lịch sử hình thành, phát triển và các mốc thời gian của WOO Network.

Tháng 7 năm 2019 Wootrade ATS (WATS) thành lập và hoàn thành vòng hạt giống.

Tháng 12 năm 2019 WATS 1.0 ra mắt cho khách hàng ban đầu.

Tháng 7 năm 2020 CTO tích hợp + 2 kỹ sư phụ trợ cấp cao.

Tháng 8 năm 2020 vòng bán cổ phần và bán riêng lẻ đã hoàn thành.

Tháng 9 năm 2020 giao dịch Spot ra mắt tại WOO.trade.

Tháng 10 năm 2020 thông báo token Genesis

Trong năm 2021: ra mắt nền tảng giao dịch, giao dịch Futures được ra mắt, ra mắt nền tảng quản lý phi tập trung, nguồn vốn Series A.

Năm 2022: quyền sở hữu phi tập trung.

 

 

Coming soon...
Coming soon...
#

Name

Pair

Volume BTC

Price

Trust point

1

Tether

ETH/USDT

$350.47

$1.00

green

2

Bitcoin

BTC/USDT

$180.17

$63,201.00

green

3

Solana

SOL/USDT

$113.27

$95.99

green

4

Dogecoin

DOGE/USDT

$71.34

$0.08

green

5

Ripple

XRP/USDT

$17.57

$0.50

green

6

Render token

RNDR/USDT

$16.88

$4.53

green

7

Tether

USDC/USDT

$13.95

$1.00

green

8

Chainlink

LINK/USDT

$10.42

$18.52

green

9

Woo network

WOO/USDT

$8.80

$0.37

green

10

Avalanche 2

AVAX/USDT

$7.13

$35.48

green

11

Cardano

ADA/USDT

$7.04

$0.51

green

12

Tron

TRX/USDT

$5.06

$0.12

green

13

Shiba inu

SHIB/USDT

$4.53

$0.00

yellow

14

Matic network

MATIC/USDT

$3.68

$0.80

green

15

Merlin chain

MERL/USDT

$2.80

$0.69

N/A

16

Ronin

RON/USDT

$2.42

$2.66

green

17

Propchain

PROPC/USDT

$2.33

$3.19

N/A

18

Filecoin

FIL/USDT

$1.94

$5.18

yellow

19

Cosmos

ATOM/USDT

$1.81

$9.68

green

20

Multibit

MUBI/USDT

$1.74

$0.09

yellow

21

Injective protocol

INJ/USDT

$1.54

$33.07

yellow

22

Bitcoin

BTC/USDC

$1.51

$63,381.00

N/A

23

Havven

SNX/USDT

$0.87

$3.28

green

24

Hedera hashgraph

HBAR/USDT

$0.85

$0.07

yellow

25

Internet computer

ICP/USDT

$0.69

$12.57

green

26

Pixels

PIXEL/USDT

$0.57

$0.76

N/A

27

The sandbox

SAND/USDT

$0.42

$0.45

green

28

Pepe

PEPE/USDT

$0.41

$0.00

yellow

29

Zignaly

ZIG/USDT

$0.36

$0.10

yellow

30

Vechain

VET/USDT

$0.35

$0.03

yellow

31

Flooring protocol azuki

UAZUKI/USDT

$0.35

$0.02

yellow

32

Bitkub coin

KUB/USDT

$0.35

$1.99

green

33

Flooring protocol micropudgypenguins

UPPG/USDT

$0.20

$0.04

yellow

34

Stepn

GMT/USDT

$0.19

$0.24

yellow

35

Chiliz

CHZ/USDT

$0.17

$0.10

yellow

36

Flooring protocol microboredapeyachtclub

UBAYC/USDT

$0.16

$0.05

yellow

37

Ethereum classic

ETC/USDT

$0.16

$24.52

yellow

38

Flooring lab credit

FLC/USDT

$0.15

$0.02

N/A

39

Yield guild games

YGG/USDT

$0.14

$0.43

green

40

Ethereum

ETH/USDC

$0.13

$3,094.77

N/A

41

Analos

ANALOS/USDT

$0.11

$0.00

N/A

42

Starknet

STRK/USDT

$0.11

$1.17

yellow

43

Lido dao

LDO/USDT

$0.10

$2.84

yellow

44

Gmx

GMX/USDT

$0.09

$47.49

yellow

45

Ethereum name service

ENS/USDT

$0.09

$15.90

yellow

46

Immutable x

IMX/USDT

$0.08

$2.30

yellow

47

Axie infinity

AXS/USDT

$0.08

$8.08

yellow

48

Project galaxy

GAL/USDT

$0.08

$3.48

yellow

49

Maker

MKR/USDT

$0.07

$1,934.38

yellow

50

Algorand

ALGO/USDT

$0.07

$0.18

yellow

51

1inch

1INCH/USDT

$0.06

$0.67

yellow

52

Ordinals

ORDI/USDT

$0.06

$42.10

yellow

53

Compound governance token

COMP/USDT

$0.06

$53.29

yellow

54

Sushi

SUSHI/USDT

$0.06

$1.06

yellow

55

Wormhole

W/USDT

$0.05

$0.59

yellow

56

Conflux token

CFX/USDT

$0.05

$0.24

yellow

57

Fantom

FTM/USDT

$0.05

$0.36

yellow

58

Ethereum pow iou

ETHW/USDT

$0.05

$4.07

yellow

59

The graph

GRT/USDT

$0.05

$0.15

yellow

60

Helium

HNT/USDT

$0.04

$9.42

yellow

61

Bonk

BONK/USDT

$0.04

$0.00

yellow

62

Spell token

SPELL/USDT

$0.04

$0.00

yellow

63

Gala

GALA/USDT

$0.03

$0.02

yellow

64

Dydx

DYDX/USDT

$0.03

$2.12

yellow

65

Endurance

ACE/USDT

$0.03

$5.99

yellow

66

Decentraland

MANA/USDT

$0.03

$0.59

yellow

67

Qredo

QRDO/USDT

$0.03

$0.03

green

68

Aevo exchange

AEVO/USDT

$0.02

$1.51

yellow

69

Zetachain

ZETA/USDT

$0.02

$1.13

yellow

70

Apecoin

APE/USDT

$0.02

$1.35

yellow

71

Ethena

ENA/USDT

$0.02

$0.89

yellow

72

Echelon prime

PRIME/USDT

$0.01

$17.10

yellow

73

Kusama

KSM/USDT

$0.01

$31.52

yellow

74

Orca

ORCA/USDT

$0.01

$2.60

yellow

75

Harmony

ONE/USDT

$0.01

$0.02

red

76

Tomochain

VIC/USDT

$0.01

$0.74

N/A

77

Reserve rights token

RSR/USDT

$0.01

$0.01

yellow

78

Curve dao token

CRV/USDT

$0.01

$0.61

yellow

79

Radiant capital

RDNT/USDT

$0.01

$0.21

N/A

80

Degen base

DEGEN/USDT

$0.01

$0.03

yellow

81

Dai

DAI/USDT

$0.01

$1.00

red

82

Saros finance

SAROS/USDT

$0.01

$0.00

yellow

83

Constitutiondao

PEOPLE/USDT

$0.01

$0.02

yellow

84

Loopring

LRC/USDT

$0.01

$0.26

yellow

85

Blur

BLUR/USDT

$0.01

$0.52

yellow

86

Vulcan forged

PYR/USDT

$0.01

$4.32

yellow

87

Aioz network

AIOZ/USDT

$0.01

$0.64

yellow

88

Numeraire

NMR/USDT

$0.00

$31.18

N/A

89

Ether fi

ETHFI/USDT

$0.00

$4.62

yellow

90

Benqi

QI/USDT

$0.00

$0.03

red

91

Popcat

POPCAT/USDT

$0.00

$0.12

yellow

92

Frax share

FXS/USDT

$0.00

$4.49

red

93

Goldfinch

GFI/USDT

$0.00

$3.08

yellow

94

Origintrail

TRAC/USDT

$0.00

$0.84

yellow

95

Parcl

PRCL/USDT

$0.00

$0.48

yellow

96

Flooring protocol microcaptainz

UCAPTAINZ/USDT

$0.00

$0.01

red

97

Metis token

METIS/USDT

$0.00

$63.10

yellow

98

Looksrare

LOOKS/USDT

$0.00

$0.10

yellow

99

Heroes of mavia

MAVIA/USDT

$0.00

$3.85

yellow

100

Celo

CELO/USDT

$0.00

$1.06

yellow

101

Stargate finance

STG/USDT

$0.00

$0.52

yellow

102

Flooring protocol micromilady

UMIL/USDT

$0.00

$0.02

red

103

Aki protocol

AKI/USDT

$0.00

$0.02

N/A

104

Tensor

TNSR/USDT

$0.00

$0.99

N/A

105

Zkfair

ZKF/USDT

$0.00

$0.00

yellow

106

Tezos

XTZ/USDT

$0.00

$1.00

yellow

107

Flooring protocol microdegods

UDEGOD/USDT

$0.00

$0.01

red

108

Foxy

FOXY/USDT

$0.00

$0.02

red

109

Wen 4

WEN/USDT

$0.00

$0.00

red

110

Stfx

STFX/USDT

$0.00

$0.05

red

111

Eos

EOS/USDT

$0.00

$0.81

N/A

112

Coin98

C98/USDT

$0.00

$0.30

N/A

113

Slerf

SLERF/USDT

$0.00

$0.39

yellow

114

Nervos network

CKB/USDT

$0.00

$0.02

yellow

115

Magic

MAGIC/USDT

$0.00

$0.88

red

116

Rocket pool

RPL/USDT

$0.00

$20.16

N/A

117

Neon

NEON/USDT

$0.00

$1.09

yellow

118

Perpetual protocol

PERP/USDT

$0.00

$1.13

yellow

119

Band protocol

BAND/USDT

$0.00

$1.66

N/A

120

Pendle

PENDLE/USDT

$0.00

$5.29

yellow

121

Bitcoin cash sv

BSV/USDT

$0.00

$67.13

red

122

0x

ZRX/USDT

$0.00

$0.56

N/A

123

Book of meme

BOME/USDT

$0.00

$0.01

red

124

Flooring protocol microlilpudgys

ULP/USDT

$0.00

$0.00

red

125

Yearn finance

YFI/USDT

$0.00

$7,088.09

red

126

Velodrome finance

VELODROME/USDT

$0.00

$0.17

red