Tổng quan LBank | LBank Là gì

LBank

#10
TẬP TRUNG
8.0

Khối lượng 24h

$890,321,314.96
$13,965.39

Mã quốc gia thành lập

British Virgin Islands

Năm thành lập

2015

Số tiền điện tử còn lại

367

Cặp

734

Biểu đồ khối lượng giao dịch trên LBank

LBank là gì?

Sàn Lank là một sàn giao dịch tiền điện tử có trụ sở tại Hồng Kông được thành lập vào tháng 12 năm 2015. Nhờ các chính sách quản lý tốt của đội ngũ lãnh đạo, LBank hiện nay đã lọt vào top 20 sàn giao dịch hàng đầu theo thống kê của CoinMarketCap. 

Với 7 năm tồn tại trên thị trường tiền điện tử và lâu đời hơn sàn giao dịch nổi tiếng Binance, LBank đã trở thành một trong những nền tảng giao dịch đáng tin cậy và phổ biến nhất. LBank được coi là một sàn giao dịch có tính thanh khoản cao, nơi các token dự án tiềm năng có thể được đưa lên trước khi được đặt trên các sàn giao dịch khác. Nền tảng giao dịch này đã phát triển theo cấp số nhân để trở thành một trong những nơi phổ biến nhất thế giới để mua, bán và lưu trữ Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH) và các loại tiền điện tử khác. 

Sàn giao dịch có giấy phép hoạt động dịch vụ tiền tệ từ NFA, MSB, Canada MSB, Australia AUSTRAC và đang làm việc với các cơ quan quản lý khác để có được giấp phép mới. Đây đều là những tổ chức có uy tín trên thị trường tài chính và rất khó để có được sự chấp thuận và chứng nhận để kinh doanh với họ. 

Điều này cho thấy nỗ lực của LBank trong việc cạnh tranh uy tín với các sàn giao dịch khác nhau như FTX, Huobi, Coinex và Kucoin. Đây cũng là một cách thừa nhận tính hợp pháp của nền tảng giao dịch này và người dùng tại các khu vực quản lý tài chính. 

Để phát triển hoạt động kinh doanh của mình, LBank đặt mục tiêu hợp tác với các đối tác ở Châu Âu, Ấn Độ và Châu Phi để thúc đẩy sự phát triển của tiền điện tử ở những khu vực này. 

Gần đây, sàn giao dịch đã hợp tác với một công ty Châu Phi để giúp họ xây dựng cộng đồng, đầu tư vào giáo dục và chia sẻ các nguồn lực hữu ích cho người dân trên lục đại Châu Phi. 

Đội ngũ sáng lập ra sàn LBank là ai?

Dưới đây là tên của một số thành viên quản lý chủ chốt của LBank, độc giả có thể nhấp vào từng người để tìm thông tin của họ thông qua các nền tảng mạng xã hội. 

Eric He – Chairman&Co: Người sáng lập ra sàn LBank. 

Johnason Chan: Người đồng sáng lập ra sàn LBank. 

Allen Wei: Giám đốc điều hành toàn cầu sàn LBank.

Shantnoo Saxsena – COO 

Kaia Wang – CMO 

Jeff Zhou – CEO LBank Labs 

Các sản phẩm và hệ sinh thái của sàn LBank là gì? 

Spot LBank là gì:

LBank đã thiết kế một giao diện giao dịch giao ngay (Spot) đơn giản và dễ hiểu, ngay cả những người mới làm quen cũng có thể dễ dàng thao tác để đặt lệnh mua và bán mà không cần hỗ trợ. Giao dịch giao ngay là một trong những sản phẩm giao dịch phổ biến và đơn giản trên thị trường tiền điện tử. Đó là một giao dịch dựa trên cung và cầu của người mua và người bán, theo tỷ giá thị trường được gọi là giá giao ngay. Các đối tượng giao dịch trong Spot được phân loại thành các cặp giao dịch Altcoin, ETH, BTC, ETF, USD, GameFi. Theo vốn hóa thị trường, những đồng coins và tokens này được chia thành low cap, mid cap và top coin. 

Grid Trading LBank là gì:

Là một hệ thống giao dịch tự động, bot được thiết lập để mua và bán ở một mức giá xác định trước nhằm kiếm lợi nhuận khi thị trường đi ngang. Giao dịch lưới dựa trên chuyển động của giá xung quanh các mức hỗ trợ hoặc kháng cự. Lúc này thị trường đang ở trạng thái tích lũy đi ngang, các giao dịch được tự động hóa. Tuy lợi nhuận thấp nhưng phương pháp này cho tỷ lệ thành công cao. 

Ưu điểm khi sử dụng Grid Trading: 

Bot giao dịch trong 24 giờ 

Thân thiện với mọi người ngay cả khi bạn không phải là chuyên gia tài chính 

Không cần dự đoán xu hướng thị trường 

Lợi nhuận ổn định khi thị trường biến động 

Không cần nhìn biểu đồ giá 

Bạn nên đọc và hiểu đầy đủ các hướng dẫn giao dịch của Grid Trading và theo dõi rủi ro để bảo vệ tài khoản khỏi những tổn thất không đáng có.

Derivatives LBank là gì:

LBank cung cấp một loạt các công cụ giao dịch phái sinh, cho phép nhà đầu tư giao dịch các Hợp đồng tương lai và vĩnh cửu thông qua các sản phẩm tài chính như Futures, Options, Leveraged ETF.

Futures Contracts LBank là gì:

Bằng cách sử dụng đòn bẩy để Long/Short hợp đồng, người dùng có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn nhiều nếu thị trường di chuyển theo xu hướng mà bạn đã phân tích khi vào lệnh. 

Với LBank Futures, bạn có thể sử dụng đòn bẩy lên đến 125 lần thông qua hai chế độ giao dịch là Cross và Lsolated khi tạo tài khoản LBank. 

Nhiều người  thích hợp đồng tương lai vì nó cho phép bạn đếm nhiều lần một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, đòn bẩy là con dao hai lưỡi. Bạn có thể mất tất cả tài sản của mình (thường được gọi là cháy tài khoản) hoặc mất một số tiền nếu thị trường đi ngược lại với dự báo của bạn. Đây là một sản phẩm tài chính rủi ro, những người mới bắt đầu tiền điện tử không nên thử. Sàn giao dịch LBank có một công cụ để tính toán lợi nhuận, giá thanh lý khi bạn nhập số lượng coin, chọn đòn bẩy và vào lệnh. Máy sẽ tự động tính ROE và quy đổi sang PNL với USDT tương ứng.

ETF – Leveraged ETF LBank là gì:

Nó là một sản phẩm giao dịch Phái sinh tài chính, có nguồn gốc từ thị trường chứng khoán truyền thống. Nó được giao dịch bằng cách theo dõi số lần tăng / giảm tài sản cơ sở tại những thời điểm nhất định. Trong bài viết này, Ecoinomic sẽ đưa ra ví dụ khi BTC tăng 1%, các sản phẩm ETF có đòn bẩy 3x và 5x sẽ tăng lần lượt là 3% và 5%; Các sản phẩm -1x và -2x sẽ giảm lần lượt -1% và -2%. 

Trong quá trình giao dịch, bạn sẽ gặp các ký hiệu: 3L, 3S. Vậy chúng là gì? 

3L là giá của cặp giao dịch đã tăng 1% và giá trị ròng của sản phẩm đã tăng 3%. 

3S có nghĩa là giá của cặp giao dịch đã giảm 1% và giá trị ròng của sản phẩm đã tăng 3%. Trước khi tham gia ETF, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn, hiểu cách giao dịch và tính toán rủi ro liên quan những mất mát của nó. Nếu bạn vẫn đang sử dụng các sản phẩm ETF sau khi đọc những điều trên, điều đó có nghĩa là bạn đồng ý với các chính sách của sàn giao dịch. Sàn giao dịch không chịu trách nhiệm và bất kỳ tổn thất nào bạn gặp phải trong quá trình giao dịch.

Options LBank là gì:

Options (giao dịch quyền chọn) là một hình thức đầu cơ vào các tài sản có rủi ro thấp, lợi nhuận tương đối cao. Nó là một phái sinh tài chính rất phổ biến và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư. Nó là một giao dịch cho phép người nắm giữ nó quyền mua hoặc bán một tài sản ở một mức giá  xác định trước trong tương lai.

NFT LBank là gì:

Là sàn giao dịch trung gian để người dùng giao dịch NFT. Bất kỳ ai cũng có thể tải lên NFT của họ và những người dùng khác có thể mua chúng tại phiên đấu giá hoặc bằng cách mua với giá cố định của người bán. 

Hiện tại, LBank chỉ hỗ trợ NFT ở các định dạng PNG, JPG, JEGE. Bạn cần lưu ý vấn đề này nếu muốn NFT của mình được xuất bản thành công trên sàn giao dịch. Sau khi được tải lên và được phê duyệt, nó sẽ ngay lập tức được đưa ra thị trường để mọi người có thể mua và bán. 

Các loại tiền tệ mặc định trên sàn giao dịch này là USDT và LBK. Nói cách khác, người mua phải thanh toán cho người bán bằng hai loại tiền điện tử này, không chấp nhận thanh toán bằng các loại tiền tệ khác.

Labs LBank là gì:

Được thành lập vào năm 2019, đến nay tổ chức này đã đầu tư vào hơn 100 dự án crypto đến từ các hệ sinh thái như Polkadot, NFT, DeFi, Solana. Mục đích của quỹ đầu tư này là tìm kiếm các dự án tiềm năng đến từ các công ty khởi nghiệp, cung cấp vốn và nguồn lực để các dự án phát triển. 

P2P LBank là gì:

P2P (Peer-to-peer) là hoạt động trao đổi mua bán giữa người dùng và thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng. Người mua sẽ thanh toán trực tiếp cho người bán bằng tài khoản ngân hàng địa phương, thông qua thông tin cá nhân và số tham chiếu giao dịch của người bán. 

Khi người mua đã chuyển tiền và người bán đã nhận được tiền thì token của người bán sẽ được mở khóa và gửi trực tiếp đến ví của người mua. Người mua phải xác nhận thanh toán trong vòng 30 phút kể từ khi đặt hàng nếu không đơn hàng sẽ bị hủy. Bạn sẽ bị cấm giao dịch nếu lệnh bị hủy 3 lần / ngày. Tùy thuộc vào quốc gia và vị trí của bạn, sàn giao dịch sẽ giới thiệu những thương nhân có uy tín với tỷ lệ giao dịch thành công cao để xuất hiện trên đầu.

Credit/Debit Card LBank là gì:

LBank hỗ trợ mua và bán tiền điện tử thông qua hơn 100 phương thức thanh toán. Một số phương thức thanh toán phổ biến là Google Pay, Apple Pay, VISA, Master Card, Bank Transfer, Maestro Card. 

Bạn có thể chọn mua tiền điện tử từ các thương nhân uy tín và được công nhận như: Simplex, MoonPay, Canada, PitbullChain … để đảm bảo giao dịch thành công và nhanh chóng.

API LBank là gì:

API dữ liệu thị trường được cập nhật công khai cho tất cả người dùng muốn tìm hiểu thêm về thông tin cặp giao dịch lịch sử. LBank hỗ trợ chữ ký RSA và HmacSHA256. Sàn giao dịch cũng cung cấp các API WebSocket và REST để hỗ trợ dữ liệu thị trường, rút ​​tiền và giao dịch. Để  truy cập API, người dùng phải tạo khóa API. Dịch vụ API của LBank được chia thành 3 nhóm: xu hướng thị trường, giao dịch và tài khoản.

Ưu và nhược điểm của sàn LBank là gì?

Ưu điểm của LBank 

  • Giao diện đơn giản, thân thiện và dễ sử dụng giúp đơn giản hóa quá trình giao dịch tiền điện tử. Người dùng tận hưởng việc gửi và rút tiền nhanh chóng và dễ dàng.
  • Mức độ bảo mật và tin cậy cao, không bao giờ bị hack 
  • Tính thanh khoản cao, không có vấn đề gì khi thực hiện các giao dịch lớn
  • Phí giao dịch cạnh tranh, không tính phí rút tiền 
  • Dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ

Nhược điểm của LBank 

  • Cơ sở vật chất và hệ sinh thái giao dịch còn kém so với các sàn khác như Binance, FTX, MEXC… 
  • Chưa hỗ trợ giao dịch P2P qua VND. Để thực hiện giao dịch, bạn phải sử dụng ví điện tử Zalo Pay hoặc MoMo. Nếu bạn muốn giao dịch P2P, bạn có thể sử dụng sàn giao dịch Binance.

Lịch sử hình thành, phát triển và các mốc thời gian của Lbank

LBank được thành lập vào năm 2015, là một nền tảng giao dịch toàn cầu sáng tạo cho các tài sản tiền điện tử khác nhau. 

Sàn LBank cung cấp cho người dùng giao dịch tiền điện tử an toàn, các công cụ phái sinh tài chính chuyên biệt và các dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp. 

LBank đã có mặt trên 210 khu vực trên thế giới 

Hiện tại, có 519 đồng tiền và 999 cặp giao dịch có sẵn trên sàn giao dịch. 

Nó đã trở thành một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử phổ biến và đáng tin cậy nhất với hơn 7 triệu người dùng.

Coming soon...
Coming soon...
#

Name

Pair

Volume BTC

Price

Trust point

1

Bitcoin

BTC/USDT

$6,563.00

$44,504.00

green

2

Ethereum

ETH/USDT

$5,721.00

$2,429.61

green

3

Ethereum

ETH/USDC

$3,611.00

$2,426.51

green

4

Bitcoin

BTC/USDC

$3,522.00

$44,520.00

green

5

Tron

TRX/USDT

$343.15

$0.12

green

6

Binancecoin

BNB/USDT

$317.14

$307.20

green

7

Usd coin

USDC/USDT

$285.95

$1.00

green

8

Dogecoin

DOGE/USDT

$130.96

$0.08

green

9

Injective protocol

INJ/USDT

$129.04

$25.76

green

10

Shiba inu

SHIB/USDT

$124.71

$0.00

green

11

Chainlink

LINK/USDT

$112.73

$18.55

green

12

Ripple

XRP/USDT

$94.70

$0.51

green

13

Solana

SOL/USDT

$89.97

$95.97

green

14

Bficoin

BFIC/USDT

$88.81

$10.61

green

15

Cardano

ADA/USDT

$88.58

$0.51

green

16

Aave

AAVE/USDT

$88.28

$137.28

green

17

Fantom

FTM/USDT

$81.31

$0.93

green

18

Filecoin

FIL/USDT

$62.31

$5.19

green

19

Matic network

MATIC/USDT

$58.75

$0.80

green

20

Kimbo

KIMBO/USDT

$58.58

$0.00

green

21

Mmss

MMSS/USDT

$56.49

$0.35

green

22

Axie infinity

AXS/USDT

$47.40

$13.01

green

23

Pendle

PENDLE/USDT

$45.24

$2.67

green

24

Avalanche 2

AVAX/USDT

$44.82

$35.45

green

25

Dogwifcoin

WIF/USDT

$44.66

$2.80

green

26

Parcl

PRCL/USDT

$43.95

$0.49

green

27

Gala

GALA/USDT

$43.17

$0.04

green

28

Cosmos

ATOM/USDT

$41.94

$9.69

green

29

Safe

SAFE1/USDT

$41.68

$2.28

green

30

Edu coin

EDU/USDT

$39.57

$0.55

green

31

Litecoin

LTC/USDT

$37.28

$68.41

green

32

Gitcoin

GTC/USDT

$32.86

$1.20

green

33

Pups ordinals

PUPS/USDT

$30.30

$49.63

green

34

Lbk

LBK/USDT

$29.42

$0.01

green

35

Oris

ORIS/USDT

$27.37

$5.79

green

36

Edelcoin

EDLC/USDT

$27.37

$1.06

green

37

Gala music

MUSIC/USDT

$26.75

$0.12

green

38

Kusama

KSM/USDT

$26.27

$28.94

green

39

Cheelee

CHEEL/USDT

$26.06

$16.21

green

40

Apecoin

APE/USDT

$25.31

$2.26

green

41

Bonk

BONK/USDT

$24.69

$0.00

green

42

Wen 4

WEN/USDT

$24.42

$0.00

green

43

Medical token currency

MTC/USDT

$23.63

$0.01

green

44

Slerf

SLERF/USDT

$22.53

$0.44

green

45

Dash

DASH/USDT

$22.53

$26.63

green

46

Moonriver

MOVR/USDT

$22.25

$12.81

green

47

Aevo exchange

AEVO/USDT

$21.78

$1.82

green

48

Ponke

PONKE/USDT

$20.56

$0.12

green

49

Maneki

MANEKI/USDT

$20.51

$0.02

green

50

Dai

DAI/USDT

$20.30

$1.00

green

51

Pepecoin 2

PEPECOIN/USDT

$19.91

$6.40

green

52

Fc porto

PORTO/USDT

$19.73

$2.48

green

53

Vechain

VET/USDT

$19.69

$0.03

green

54

Vana world

VANA/USDT

$19.38

$1.35

green

55

Uniswap

UNI/USDT

$18.92

$6.36

green

56

Metamui

MMUI/USDT

$18.71

$0.11

green

57

Eos

EOS/USDT

$18.15

$0.82

green

58

Huobi token

HT/USDT

$18.00

$1.12

green

59

Internet computer

ICP/USDT

$17.32

$14.28

green

60

Hifi finance

HIFI/USDT

$16.54

$0.79

green

61

Oofp

OOFP/USDT

$16.44

$0.40

green

62

Silly dragon

SILLY/USDT

$15.96

$0.03

green

63

Numeraire

NMR/USDT

$15.76

$25.38

green

64

Platon network

LAT/USDT

$15.74

$0.01

green

65

Memetoon

MEME/USDT

$15.73

$0.01

green

66

Switch token

SWITCH/USDT

$15.41

$0.00

green

67

Ondo finance

ONDO/USDT

$15.36

$0.77

green

68

Book of meme

BOME/USDT

$15.30

$0.01

green

69

Capital rock

CR/USDT

$15.29

$0.62

green

70

Bitstable finance

BSSB/USDT

$15.22

$0.99

green

71

Ctomorrow platform

CTP/USDT

$14.78

$0.00

green

72

Yfii finance

YFII/USDT

$14.77

$711.40

green

73

Syscoin

SYS/USDT

$13.71

$0.23

green

74

Cat in a dogs world

MEW/USDT

$13.49

$0.01

green

75

Gmx

GMX/USDT

$13.48

$26.79

green

76

Chia

XCH/USDT

$13.25

$30.61

green

77

Immutable x

IMX/USDT

$13.10

$1.81

green

78

Mcoin1

MCOIN/USDT

$13.01

$0.97

green

79

Lazio fan token

LAZIO/USDT

$12.98

$2.86

green

80

Celo

CELO/USDT

$12.97

$0.82

green

81

Perpetual protocol

PERP/USDT

$12.80

$1.07

green

82

Havven

SNX/USDT

$12.16

$2.95

green

83

Marcopolo

MAPO/USDT

$12.11

$0.03

green

84

Amp token

AMP/USDT

$11.84

$0.01

green

85

Ellipsis x

EPX/USDT

$11.82

$0.00

green

86

Ethena

ENA/USDT

$11.79

$1.03

green

87

Kaspa

KAS/USDT

$11.60

$0.13

green

88

Trillioner

TLC/USDT

$11.44

$51.39

green

89

Leo token

LEO/USDT

$11.41

$5.78

green

90

Osmosis

OSMO/USDT

$11.31

$0.93

green

91

Flare networks

FLR/USDT

$11.26

$0.03

green

92

Wink

WIN/USDT

$11.16

$0.00

green

93

Magic

MAGIC/USDT

$11.16

$0.80

green

94

Ethos

VGX/USDT

$11.08

$0.07

green

95

Gains network

GNS/USDT

$11.08

$3.41

green

96

Aavegotchi

GHST/USDT

$11.07

$1.77

green

97

Arpa

ARPA/USDT

$11.02

$0.07

green

98

Keep3rv1

KP3R/USDT

$11.01

$72.96

green

99

Venus

XVS/USDT

$10.99

$10.26

green

100

Quant network

QNT/USDT

$10.96

$107.40

green

101

Filecoin

FIL/USDC

$10.89

$6.01

green

102

Vulcan forged

PYR/USDT

$10.88

$4.51

green

103

Tranchess

CHESS/USDT

$10.85

$0.20

green

104

Omnicat

OMNI/USDT

$10.85

$0.00

green

105

Secret

SCRT/USDT

$10.83

$0.42

green

106

Wax

WAXP/USDT

$10.83

$0.07

green

107

Safepal

SFP/USDT

$10.81

$0.83

green

108

Balancer

BAL/USDT

$10.77

$3.83

green

109

Mobox

MBOX/USDT

$10.76

$0.35

green

110

Zcash

ZEC/USDT

$10.76

$22.91

green

111

Tezos

XTZ/USDT

$10.68

$1.00

green

112

Cryptogpt token

LAI/USDT

$10.57

$0.03

green

113

Uma

UMA/USDT

$10.53

$2.79

green

114

Illuvium

ILV/USDT

$10.50

$96.41

green

115

Okb

OKB/USDT

$10.41

$50.95

green

116

Curve dao token

CRV/USDT

$10.40

$0.44

green

117

Loopring

LRC/USDT

$10.33

$0.26

green

118

Waves

WAVES/USDT

$10.29

$2.51

green

119

Project galaxy

GAL/USDT

$10.19

$2.59

green

120

Clfi

CLFI/USDT

$10.18

$2.04

green

121

Litecoin

LTC/USDC

$10.16

$95.90

green

122

Xpet tech

XPET/USDT

$10.05

$0.92

green

123

Mask network

MASK/USDT

$10.05

$3.75

green

124

Elrond erd 2

EGLD/USDT

$10.01

$42.20

green

125

My neighbor alice

ALICE/USDT

$9.96

$1.28

green

126

Limewire token

LMWR/USDT

$9.79

$1.30

green

127

Meflex

MEF/USDT

$9.70

$1.09

green

128

Constitutiondao

PEOPLE/USDT

$9.69

$0.04

green

129

Maker

MKR/USDT

$9.63

$2,048.50

green

130

Rats

RATS/USDT

$9.49

$0.00

green

131

Audius

AUDIO/USDT

$9.29

$0.19

green

132

Arweave

AR/USDT

$9.28

$26.42

green

133

Crypto com chain

CRO/USDT

$9.28

$0.12

green

134

Alpaca finance

ALPACA/USDT

$9.04

$0.25

green

135

Fantom

FTM/USDC

$8.97

$0.72

green

136

Mines of dalarnia

DAR/USDT

$8.90

$0.16

green

137

Hanchain

HAN/USDT

$8.89

$0.03

green

138

Galaxia

GXA/USDT

$8.88

$0.00

green

139

Coin98

C98/USDT

$8.82

$0.29

green

140

Quantum resistant ledger

QRL/USDT

$8.81

$0.33

green

141

Nvirworld

NVIR/USDT

$8.75

$0.01

green

142

Ripple

XRP/USDC

$8.72

$0.53

green

143

Ethernity chain

ERN/USDT

$8.67

$4.75

green

144

Gatechain token

GT/USDT

$8.65

$7.69

green

145

Infinimos

INFI/USDT

$8.64

$0.95

green

146

The sandbox

SAND/USDT

$8.53

$0.46

green

147

Lybra finance

LBR/USDT

$8.52

$0.50

green

148

Iostoken

IOST/USDT

$8.46

$0.01

green

149

Hashflow

HFT/USDT

$8.41

$0.30

green

150

Litentry

LIT/USDT

$8.41

$1.10

green

151

Stepn

GMT1/USDT

$8.41

$0.24

green

152

Ankr

ANKR/USDT

$8.36

$0.02

green

153

Quickswap

QUICK/USDT

$8.34

$0.06

green

154

Biswap

BSW/USDT

$8.33

$0.08

green

155

Eos

EOS/USDC

$8.33

$0.83

green

156

Omisego

OMG/USDT

$8.31

$0.65

green

157

Zencash

ZEN/USDT

$8.29

$8.71

green

158

Acala

ACA/USDT

$8.25

$0.11

green

159

Flamingo finance

FLM/USDT

$8.21

$0.10

green

160

Reef

REEF/USDT

$8.20

$0.00

green

161

Sushi

SUSHI/USDT

$8.20

$1.02

green

162

Radicle

RAD/USDT

$8.19

$1.75

green

163

Alien worlds

TLM/USDT

$8.19

$0.02

green

164

Badger dao

BADGER/USDT

$8.08

$4.30

green

165

Celer network

CELR/USDT

$8.05

$0.03

green

166

Pandora

PANDORA/USDT

$8.04

$9,404.03

green

167

Polkadot iou

DOT/USDC

$8.00

$6.75

green

168

Woo network

WOO/USDT

$7.98

$0.31

green

169

Aragon

ANT/USDT

$7.97

$7.94

green

170

Dogecoin

DOGE/USDC

$7.95

$0.15

green

171

Coredaoorg

CORE/USDT

$7.93

$0.91

green

172

Threshold network token

T/USDT

$7.90

$0.03

green

173

Holotoken

HOT/USDT

$7.89

$0.00

green

174

Moonbeam

GLMR/USDT

$7.72

$0.31

green

175

Superrare

RARE/USDT

$7.67

$0.13

green

176

Looksrare

LOOKS/USDT

$7.66

$0.10

green

177

Catgirl

CATGIRL/USDT

$7.62

$0.00

yellow

178

1inch

1INCH/USDT

$7.61

$0.43

green

179

Satoshivm

SAVM/USDT

$7.60

$3.85

green

180

Metahero

HERO/USDT

$7.59

$0.00

green

181

Ethereum name service

ENS/USDT

$7.56

$14.62

green

182

Dogelon mars

ELON/USDT

$7.54

$0.00

yellow

183

Nervos network

CKB/USDT

$7.44

$0.02

green

184

The graph

GRT/USDT

$7.43

$0.26

green

185

Popcat

POPCAT/USDT

$7.35

$0.16

green

186

Iotex

IOTX/USDT

$7.35

$0.06

green

187

Navi

NAVX/USDT

$7.28

$0.18

green

188

The sandbox

SAND/USDC

$7.24

$0.46

green

189

Arabianchain

DUBX/USDT

$7.22

$0.20

green

190

Terra luna

LUNC/USDT

$7.17

$0.00

green

191

Yield guild games

YGG/USDT

$7.05

$0.81

green

192

Snek

SNEK/USDT

$7.04

$0.00

green

193

Jasmycoin

JASMY/USDT

$7.00

$0.02

green

194

Ethereum classic

ETC/USDT

$6.93

$24.52

green

195

Santos fc fan token

SANTOS/USDT

$6.92

$5.79

green

196

Neo

NEO/USDT

$6.83

$17.81

green

197

Stellar

XLM/USDT

$6.79

$0.12

green

198

Meta plus token

MTS/USDT

$6.77

$0.03

green

199

Pancakeswap token

CAKE/USDT

$6.74

$2.47

green

200

Oasis network

ROSE/USDT

$6.72

$0.10

green

201

Shiba inu

SHIB/USDC

$6.67

$0.00

yellow

202

Gas dao

GAS/USDT

$6.65

$5.75

N/A

203

Highstreet

HIGH/USDT

$6.56

$3.89

green

204

Qtum

QTUM/USDT

$6.50

$2.88

green

205

Tokenfi

TOKEN/USDT

$6.41

$0.11

green

206

Dodo

DODO/USDT

$6.36

$0.18

green

207

Ecash

XEC/USDT

$6.35

$0.00

green

208

Swipe

SXP/USDT

$6.26

$0.37

green

209

Starlink

STARL/USDT

$6.17

$0.00

yellow

210

Compound governance token

COMP/USDT

$6.16

$56.16

green

211

Algorand

ALGO/USDT

$6.14

$0.17

green

212

Lido dao

LDO/USDT

$6.04

$3.04

green

213

Bancor

BNT/USDT

$6.00

$0.75

green

214

Solana

SOL/USDC

$5.99

$95.61

green

215

Storj

STORJ/USDT

$5.88

$0.57

green

216

Mina protocol

MINA/USDT

$5.83

$0.84

green

217

Tron

TRX/USDC

$5.76

$0.12

green

218

Unibot

UNIBOT/USDT

$5.64

$65.89

green

219

Memecoin 2

MEMECOIN/USDT

$5.57

$0.03

green

220

Calcium

CAL/USDT

$5.50

$0.02

green

221

Artificial neural network ordinals

AINN/USDT

$5.33

$1.87

green

222

Auction

AUCTION/USDT

$5.16

$17.01

green

223

Cult dao

CULT/USDT

$5.14

$0.00

yellow

224

Republic protocol

REN/USDT

$5.10

$0.06

green

225

Megalink

MG8/USDT

$4.97

$0.49

green

226

Mfercoin

MFER/USDT

$4.91

$0.06

green

227

Wojak

WOJAK/USDT

$4.79

$0.00

green

228

Intelly

INTL/USDT

$4.73

$0.30

green

229

Omax token

OMAX/USDT

$4.63

$0.00

green

230

Scallop

SCLP/USDT

$4.60

$0.61

green

231

Cyberconnect

CYBER/USDT

$4.56

$8.75

green

232

Zetachain

ZETA/USDT

$4.52

$1.17

green

233

Polkastarter

POLS/USDT

$4.49

$0.76

green

234

Cosplay token 2

COT/USDT

$4.42

$0.03

green

235

Edum

EDUM/USDT

$4.39

$0.91

green

236

Degen base

DEGEN/USDT

$4.34

$0.03

green

237

Radio caca

RACA/USDT

$4.32

$0.00

green

238

Camly coin

CAMLY/USDT

$4.32

$0.00

green

239

Radiant capital

RDNT/USDT

$4.28

$0.21

green

240

Jito governance token

JTO/USDT

$4.26

$3.16

green

241

Grimace

GRIMACE/USDT

$4.24

$12.23

green

242

Multibit

MUBI/USDT

$4.22

$0.13

green

243

Black whale 2

XXX/USDT

$4.20

$14.01

green

244

Peace coin

PCE/USDT

$4.19

$0.01

green

245

Big time

BIGTIME/USDT

$4.17

$0.20

green

246

Fileshare platform

FSC/USDT

$4.09

$2.09

green

247

Portal 2

PORTAL/USDT

$4.01

$0.88

green

248

Klay token

KLAY/USDT

$3.99

$0.17

green

249

Spell token

SPELL/USDT

$3.97

$0.00

green

250

Tensor

TNSR/USDT

$3.96

$0.94

green

251

Solidus aitech

AITECH/USDT

$3.94

$0.21

green

252

Raydium

RAY/USDT

$3.89

$1.64

green

253

Floki

FLOKI/USDT

$3.89

$0.00

green

254

Dmail network

DMAIL/USDT

$3.85

$0.79

green

255

Chiliz

CHZ/USDT

$3.83

$0.10

green

256

Tipcoin

TIP/USDT

$3.80

$0.00

green

257

Beam 2

BEAMX/USDT

$3.70

$0.03

green

258

Endurance

ACE/USDT

$3.65

$5.61

green

259

Hamster

HAM/USDT

$3.56

$0.00

yellow

260

Source protocol

SRCX/USDT

$3.54

$0.01

green

261

Infinity rocket token

IRT/USDT

$3.50

$0.00

green

262

Pyth network

PYTH/USDT

$3.47

$0.91

green

263

Leisuremeta

LM/USDT

$3.44

$0.01

green

264

Dagcoin

DAGS/USDT

$3.43

$0.01

green

265

0x0 ai ai smart contract

0X0/USDT

$3.40

$0.30

green

266

Rss3

RSS3/USDT

$3.40

$0.40

green

267

Libra incentix

LIXX/USDT

$3.38

$0.00

green

268

Marlin

POND/USDT

$3.35

$0.02

green

269

Based peaches

PEACH/USDT

$3.29

$0.01

green

270

Tlifecoin

TLIFE/USDT

$3.24

$1.39

green

271

Bridge oracle

BRG/USDT

$3.17

$0.00

green

272

5mc

5MC/USDT

$3.04

$24.26

green

273

Xdce crowd sale

XDC/USDT

$2.98

$0.04

green

274

Integral

ITGR/USDT

$2.95

$0.01

yellow

275

Worldcoin wld

WLD/USDT

$2.93

$4.62

green

276

Wfca

WFCA/USDT

$2.85

$0.17

green

277

Sillynubcat

NUB/USDT

$2.81

$0.04

green

278

Alien milady fumo

FUMO/USDT

$2.64

$14,404.61

green

279

Unizen

ZCX/USDT

$2.64

$0.10

green

280

Regent coin

REGENT/USDT

$2.63

$0.50

green

281

Vnx gold

VNXAU/USDT

$2.63

$65.01

green

282

Vyvo smart chain

VSC/USDT

$2.60

$0.02

green

283

Lfi

LFI/USDT

$2.59

$0.48

green

284

Cheqd network

CHEQ/USDT

$2.54

$0.06

green

285

Walk up

WUT/USDT

$2.50

$0.02

green

286

Jaseonmun

JSM/USDT

$2.38

$0.01

green

287

Spowars

SOW/USDT

$2.30

$1.83

green

288

Companion pet coin

CPC1/USDT

$2.26

$0.16

green

289

Rubix

RBT/USDT

$2.24

$208.90

green

290

Privateum

PRI/USDT

$2.23

$4.82

green

291

Lootbot

LOOTBOT/USDT

$2.23

$0.76

green

292

Richquack

QUACK/USDT

$2.19

$0.00

N/A

293

Playa3ull games 2

3ULL/USDT

$2.19

$0.01

green

294

The debt box

DEBT/USDT

$2.18

$19.13

green

295

Ozonechain

OZONE/USDT

$2.13

$63.02

green

296

Stargate finance

STG/USDT

$2.07

$0.54

green

297

Ugold inc

UGOLD/USDT

$2.03

$2,467.84

green

298

Squidgrow

SQUIDGROW/USDT

$1.90

$0.00

yellow

299

Zeebu

ZBU/USDT

$1.89

$4.73

green

300

Parex

PRX/USDT

$1.83

$0.92

green

301

Gym network

GYMNET/USDT

$1.63

$0.02

green

302

Taboo token

TABOO/USDT

$1.62

$0.00

green

303

Envida

EDAT/USDT

$1.57

$0.07

green

304

Fujitoken

FJT/USDT

$1.53

$0.00

green

305

Mainnetz

NETZ/USDT

$1.53

$0.02

green

306

Imgnai

IMGNAI/USDT

$1.52

$0.04

green

307

Thrupenny

TPY/USDT

$1.43

$0.23

green

308

Singularitynet

AGIX/USDT

$1.40

$0.54

green

309

Arkham

ARKM/USDT

$1.35

$1.61

green

310

Tron

TRX/ETH

$1.33

$0.12

green

311

Guarantee

TEE/USDT

$1.33

$23.17

green

312

Binancecoin

BNB/ETH

$1.28

$599.91

green

313

Dynex

DNX/USDT

$1.28

$0.64

green

314

Decentralized music chain

DMCC/USDT

$1.26

$0.09

green

315

Bitcoin cash

BCH/USDT

$1.25

$236.53

green

316

Castello coin

CAST/USDT

$1.21

$0.13

green

317

Jellyfish mobile

JFISH/USDT

$1.18

$0.08

green

318

United states property coin

USP/USDT

$1.17

$4.72

green

319

Niza global

NIZA/USDT

$1.17

$0.01

green

320

Six network

SIX/USDT

$1.17

$0.03

N/A

321

Giveth

GIV/USDT

$1.17

$0.01

green

322

Play kingdom

PKT/USDT

$1.11

$2.44

green

323

Adventure gold

AGLD/USDT

$1.05

$1.53

green

324

Grove

GRV/USDT

$1.04

$0.09

N/A

325

Senso

SENSO/USDT

$1.02

$0.09

green

326

Bluesparrow

BLUESPARROW/USDT

$1.02

$0.05

green

327

Biconomy

BICO/USDT

$0.95

$0.49

green

328

Tamkin

TSLT/USDT

$0.94

$0.01

green

329

Utopia

CRP/USDT

$0.89

$0.32

green

330

Socrates

SOC/USDT

$0.84

$0.46

green

331

Faith tribe

FTRB/USDT

$0.82

$0.01

green

332

Volt inu 2

VOLT/USDT

$0.80

$0.00

yellow

333

Gleec coin

GLEEC/USDT

$0.72

$0.01

yellow

334

Limocoin swap

LMCSWAP/USDT

$0.70

$0.00

green

335

Artery

ARTR/USDT

$0.69

$0.00

yellow

336

Monetha

MTH/USDT

$0.66

$0.00

N/A

337

Wcapes

WCA/USDT

$0.55

$0.01

green

338

Choise

CHO/USDT

$0.54

$0.01

N/A

339

Pollux coin

POX/USDT

$0.49

$0.60

green

340

Loot

LOOT/USDT

$0.48

$0.03

green

341

Islamicoin

ISLAMI/USDT

$0.46

$0.00

red

342

Assetmantle

MNTL/USDT

$0.43

$0.01

N/A

343

Zexicon

ZEXI/USDT

$0.40

$1.33

green

344

Utopia usd

UUSD/USDT

$0.27

$1.00

green

345

Revoland

REVOLAND/USDT

$0.25

$0.02

green

346

Gold utility token

AGF/USDT

$0.24

$0.15

green

347

Saitarealty

SAITAREALTY/USDT

$0.24

$0.00

green

348

Plastiks

PLASTIK/USDT

$0.19

$0.01

N/A

349

Mnet continuum

NUUM/USDT

$0.19

$0.29

green

350

Virtual coin

VRC/USDT

$0.15

$1.02

green

351

Baby doge coin

BABYDOGE/USDT

$0.15

$0.00

yellow

352

Comtech gold

CGO/USDT

$0.14

$67.22

green

353

Eblockstock

EBSO/USDT

$0.14

$0.01

green

354

Dingocoin

DINGO/USDT

$0.12

$0.00

N/A

355

Dydx

DYDX/USDT

$0.09

$2.13

green

356

Plxyer

PLXY/USDT

$0.06

$0.02

green

357

Bitrise token

BRISE/USDT

$0.06

$0.00

N/A

358

Newscrypto coin

NWC/USDT

$0.06

$0.07

green

359

Golcoin

GOLC/USDT

$0.03

$0.08

green

360

Ftx token

FTT/USDT

$0.03

$1.43

green

361

Deso

DESO/USDT

$0.02

$35.04

N/A

362

Globiance exchange

GBEX/USDT

$0.00

$0.00

yellow

363

King shiba

KINGSHIB/USDT

$0.00

$0.00

N/A

364

Lovely inu finance

LOVELY/USDT

$0.00

$0.00

red

365

Star atlas

ATLAS/USDT

$0.00

$0.00

N/A

366

Zebec protocol

ZBC/USDT

$0.00

$0.01

N/A

367

Wombex

WMX/USDT

$0.00

$0.01

N/A