Tổng quan WOO X | WOO X Là gì

WOO X

#106
TẬP TRUNG
9.0

Khối lượng 24h

$45,745,428.85
$704.34

Mã quốc gia thành lập

Seychelles

Năm thành lập

2019

Số tiền điện tử còn lại

114

Cặp

228

Biểu đồ khối lượng giao dịch trên WOO X

WOO Network là gì?

WOO Network được thành lập vào năm 2019 có trụ sở tại Taipei. WOO Network là một mạng lưới gồm 3 sàn giao dịch bao gồm WOOTrade, WOO X và WOOFi. Trong đó, WOOTrade và WOOX sẽ tập trung vào mảng CeFi (Binance, FTX và các sàn giao dịch tương tự). WOOFi chịu trách nhiệm về phân đoạn DeFi.

Các sàn giao dịch tập trung (CEX) và Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mỗi sàn đều có điểm mạnh và điểm yếu, nhưng nhìn chung các sàn tham gia thị trường sau DEX nên đang cố gắng cạnh tranh về thanh khoản, khối lượng giao dịch với các sàn giao dịch CEX. Trong WOO Network đã khéo léo cung cấp cả 2 loại cả hai loại sàn giao dịch cùng một lúc. Đồng thời, dự án kết hợp tính thanh khoản để hạn chế tối đa điểm yếu của hai loại hình sàn giao dịch này.

WOO Network hiện đang có trên 11 công đồng.

Hiện đang có 25,500 thành viên.

Có 97 đồng tiền và 102 cặp giao dịch có sẵn trên sàn giao dịch.

Khối lượng giao dịch trong 24h là 151 triệu USD.

Đội ngũ của WOO Network.

WOO Network được thành lập bởi Kronos Research, một công ty kinh doanh đa chiến lược chuyên về tạo lập thị trường, chênh lệch giá, CTA và giao dịch tần suất cao (HFT), với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày trên các sàn giao dịch tiền mã hóa toàn cầu từ 5 tỷ đến 10 tỷ USD. Đội ngũ lãnh đạo bao gồm Jack Tan và Mark Pimentel, những người đồng sáng lập của Kronos Research, vào năm 2018 đã biến nhóm hai người thành một cường quốc giao dịch định lượng toàn cầu với hơn 100 nhân viên tại 12 thành phố.

Chuyên môn và kinh nghiệm của nhóm WOO Network đến từ các tổ chức giáo dục và tài chính hàng đầu như là: Deloitte, HSBC, BCG, Allston Trading, Cointelegraph Consulting,…

Hệ sinh thái của WOO Network là gì?

Trong phần này Ecoinomic.io sẽ giúp bạn biết được hệ sinh thái của WOO Network là gì?

Staking WOO Network là gì: Cho phép người dùng kiếm khoản thu nhập tự động.

Spot WOO Network là gì: Giao dịch ngay với 97 đồng tiền và 102 cặp giao dịch có sẵn trên sàn giao dịch.

Futures WOO Network là gì: Giao dịch Hợp đồng tương lai với đòn bẩy lên đến 20 lần trên nhiều cặp khác nhau.

Margin WOO Network là gì: Giao dịch kí quỹ cho phép người dùng có thể vay khoản tiền từ sàn từ đó có vị thế lớn hơn khi giao dịch.

NFT market WOO Network là gì: Cho phép người dùng có thể mua bán NFT trong nền tảng của WOO Network.

Learn WOO Network là gì: Giúp người dùng có thể bổ sung thêm kiến thức về thị trường crypto từ đó có quyết định đầu tư thông minh hơi.

Đánh giá WOO Network.

Ưu điểm:

  • Có nhiều công cụ hỗ trợ tài chính.
  • Phí giao dịch thấp.
  • Ứng dụng trên điện thoại có cả trên IOS và Android.
  • Tính thanh khoản cao.

Nhược điểm:

  • Hỗ trợ khách hàng chưa tốt.
  • Không hỗ trợ rút tiền Fiat (USD, Euro và các loại tiền tệ khác).
  • Giao diện phức tạp với người mới.

Lịch sử hình thành, phát triển và các mốc thời gian của WOO Network.

Tháng 7 năm 2019 Wootrade ATS (WATS) thành lập và hoàn thành vòng hạt giống.

Tháng 12 năm 2019 WATS 1.0 ra mắt cho khách hàng ban đầu.

Tháng 7 năm 2020 CTO tích hợp + 2 kỹ sư phụ trợ cấp cao.

Tháng 8 năm 2020 vòng bán cổ phần và bán riêng lẻ đã hoàn thành.

Tháng 9 năm 2020 giao dịch Spot ra mắt tại WOO.trade.

Tháng 10 năm 2020 thông báo token Genesis

Trong năm 2021: ra mắt nền tảng giao dịch, giao dịch Futures được ra mắt, ra mắt nền tảng quản lý phi tập trung, nguồn vốn Series A.

Năm 2022: quyền sở hữu phi tập trung.

 

 

Coming soon...
Coming soon...
#

Name

Pair

Volume BTC

Price

Trust point

1

Bitcoin

BTC/USDT

$1,335.00

$62,107.00

N/A

2

Tether

ETH/USDT

$350.47

$1.00

green

3

Solana

SOL/USDT

$113.27

$95.99

green

4

Dogecoin

DOGE/USDT

$71.34

$0.08

green

5

Ripple

XRP/USDT

$17.57

$0.50

green

6

Render token

RNDR/USDT

$16.88

$4.53

green

7

Tether

USDC/USDT

$13.95

$1.00

green

8

Flooring lab credit

FLC/USDT

$13.46

$0.02

N/A

9

Flooring protocol microdegods

UDEGOD/USDT

$12.33

$0.00

yellow

10

Chainlink

LINK/USDT

$10.42

$18.52

green

11

Woo network

WOO/USDT

$8.80

$0.37

green

12

Avalanche 2

AVAX/USDT

$7.13

$35.48

green

13

Cardano

ADA/USDT

$7.04

$0.51

green

14

Tron

TRX/USDT

$5.06

$0.12

green

15

Shiba inu

SHIB/USDT

$4.53

$0.00

yellow

16

Matic network

MATIC/USDT

$3.68

$0.80

green

17

Flooring protocol micromilady

UMIL/USDT

$3.16

$0.01

yellow

18

Ronin

RON/USDT

$2.42

$2.66

green

19

Propchain

PROPC/USDT

$2.33

$3.19

N/A

20

Filecoin

FIL/USDT

$1.94

$5.18

yellow

21

Cosmos

ATOM/USDT

$1.81

$9.68

green

22

Multibit

MUBI/USDT

$1.74

$0.09

yellow

23

Injective protocol

INJ/USDT

$1.54

$33.07

yellow

24

Conflux token

CFX/USDT

$0.93

$0.20

yellow

25

Havven

SNX/USDT

$0.87

$3.28

green

26

Hedera hashgraph

HBAR/USDT

$0.85

$0.07

yellow

27

Internet computer

ICP/USDT

$0.69

$12.57

green

28

Pixels

PIXEL/USDT

$0.57

$0.76

N/A

29

The sandbox

SAND/USDT

$0.42

$0.45

green

30

Vechain

VET/USDT

$0.35

$0.03

yellow

31

Bitkub coin

KUB/USDT

$0.35

$1.99

green

32

Pepe

PEPE/USDT

$0.25

$0.00

yellow

33

Stepn

GMT/USDT

$0.19

$0.24

yellow

34

Chiliz

CHZ/USDT

$0.17

$0.10

yellow

35

Ethereum classic

ETC/USDT

$0.16

$24.52

yellow

36

Yield guild games

YGG/USDT

$0.14

$0.43

green

37

Ethereum

ETH/USDC

$0.13

$3,094.77

N/A

38

Analos

ANALOS/USDT

$0.11

$0.00

N/A

39

Loopring

LRC/USDT

$0.10

$0.34

yellow

40

Lido dao

LDO/USDT

$0.10

$2.84

yellow

41

Gmx

GMX/USDT

$0.09

$47.49

yellow

42

Bitcoin

BTC/USDC

$0.08

$64,663.00

N/A

43

Immutable x

IMX/USDT

$0.08

$2.30

yellow

44

Ethereum pow iou

ETHW/USDT

$0.08

$2.70

yellow

45

Tensor

TNSR/USDT

$0.07

$0.87

yellow

46

Stfx

STFX/USDT

$0.07

$0.05

yellow

47

Maker

MKR/USDT

$0.07

$1,934.38

yellow

48

Algorand

ALGO/USDT

$0.07

$0.18

yellow

49

1inch

1INCH/USDT

$0.06

$0.67

yellow

50

Project galaxy

GAL/USDT

$0.06

$4.06

N/A

51

Compound governance token

COMP/USDT

$0.06

$53.29

yellow

52

Endurance

ACE/USDT

$0.06

$5.44

yellow

53

Perpetual protocol

PERP/USDT

$0.05

$1.06

yellow

54

Fantom

FTM/USDT

$0.05

$0.36

yellow

55

Looksrare

LOOKS/USDT

$0.05

$0.11

yellow

56

The graph

GRT/USDT

$0.05

$0.15

yellow

57

Helium

HNT/USDT

$0.04

$9.42

yellow

58

Reserve rights token

RSR/USDT

$0.04

$0.01

yellow

59

Spell token

SPELL/USDT

$0.04

$0.00

yellow

60

Aevo exchange

AEVO/USDT

$0.04

$1.57

yellow

61

Gala

GALA/USDT

$0.03

$0.02

yellow

62

Coin98

C98/USDT

$0.03

$0.29

yellow

63

Wormhole

W/USDT

$0.03

$1.03

yellow

64

Bitcoin cash sv

BSV/USDT

$0.03

$68.08

red

65

Dydx

DYDX/USDT

$0.03

$2.12

yellow

66

Tomochain

VIC/USDT

$0.03

$0.76

yellow

67

Decentraland

MANA/USDT

$0.03

$0.59

yellow

68

Qredo

QRDO/USDT

$0.03

$0.03

green

69

Flooring protocol microlilpudgys

ULP/USDT

$0.02

$0.00

yellow

70

Apecoin

APE/USDT

$0.02

$1.21

yellow

71

Flooring protocol microcaptainz

UCAPTAINZ/USDT

$0.02

$0.01

yellow

72

Axie infinity

AXS/USDT

$0.02

$9.61

yellow

73

Foxy

FOXY/USDT

$0.01

$0.01

yellow

74

Book of meme

BOME/USDT

$0.01

$0.01

yellow

75

Kusama

KSM/USDT

$0.01

$31.52

yellow

76

Velodrome finance

VELODROME/USDT

$0.01

$0.19

red

77

Ethereum name service

ENS/USDT

$0.01

$20.00

yellow

78

Parcl

PRCL/USDT

$0.01

$0.48

yellow

79

Curve dao token

CRV/USDT

$0.01

$0.61

yellow

80

Frax share

FXS/USDT

$0.01

$4.88

N/A

81

Vulcan forged

PYR/USDT

$0.01

$4.91

yellow

82

Yearn finance

YFI/USDT

$0.01

$8,346.14

yellow

83

Orca

ORCA/USDT

$0.01

$2.38

yellow

84

Band protocol

BAND/USDT

$0.01

$1.51

yellow

85

Blur

BLUR/USDT

$0.01

$0.52

yellow

86

Wen 4

WEN/USDT

$0.01

$0.00

yellow

87

Magic

MAGIC/USDT

$0.01

$0.78

red

88

Origintrail

TRAC/USDT

$0.01

$0.92

yellow

89

Bonk

BONK/USDT

$0.00

$0.00

yellow

90

Numeraire

NMR/USDT

$0.00

$31.18

N/A

91

Stargate finance

STG/USDT

$0.00

$0.52

yellow

92

Flooring protocol microboredapeyachtclub

UBAYC/USDT

$0.00

$0.04

yellow

93

Flooring protocol azuki

UAZUKI/USDT

$0.00

$0.01

yellow

94

Benqi

QI/USDT

$0.00

$0.03

red

95

Goldfinch

GFI/USDT

$0.00

$3.77

yellow

96

Constitutiondao

PEOPLE/USDT

$0.00

$0.02

red

97

Aioz network

AIOZ/USDT

$0.00

$0.63

yellow

98

Popcat

POPCAT/USDT

$0.00

$0.12

yellow

99

Sushi

SUSHI/USDT

$0.00

$0.98

yellow

100

Celo

CELO/USDT

$0.00

$1.06

yellow

101

Aki protocol

AKI/USDT

$0.00

$0.02

N/A

102

Zkfair

ZKF/USDT

$0.00

$0.00

yellow

103

Tezos

XTZ/USDT

$0.00

$1.00

yellow

104

Saros finance

SAROS/USDT

$0.00

$0.00

yellow

105

Heroes of mavia

MAVIA/USDT

$0.00

$2.91

yellow

106

Radiant capital

RDNT/USDT

$0.00

$0.21

red

107

Flooring protocol micropudgypenguins

UPPG/USDT

$0.00

$0.03

yellow

108

Neon

NEON/USDT

$0.00

$1.16

yellow

109

Ether fi

ETHFI/USDT

$0.00

$5.60

yellow

110

Harmony

ONE/USDT

$0.00

$0.02

red

111

Rocket pool

RPL/USDT

$0.00

$20.16

N/A

112

Slerf

SLERF/USDT

$0.00

$0.41

yellow

113

0x

ZRX/USDT

$0.00

$0.48

N/A

114

Dai

DAI/USDT

$0.00

$1.00

red