Tổng quan Dexalot | Dexalot Là gì
Dexalot
Khối lượng 24h
Mã quốc gia thành lập
Năm thành lập
Số tiền điện tử còn lại
Cặp
Biểu đồ khối lượng giao dịch trên Dexalot
# | Name |
Pair |
Volume BTC |
Price |
Trust point |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Usd coin |
EUROC/USDC |
$25.09 |
$1.00 |
green |
2 |
Usd coin |
USDT/USDC |
$16.20 |
$1.00 |
green |
3 |
Avalanche 2 |
AVAX/USDC |
$10.88 |
$35.48 |
green |
4 |
Usd coin |
BTC.B/USDC |
$8.30 |
$1.00 |
green |
5 |
Avalanche 2 |
AVAX/USDT |
$6.27 |
$35.41 |
green |
6 |
Usd coin |
ALOT/USDC |
$0.90 |
$1.00 |
green |
7 |
Gmx |
GMX/USDC |
$0.40 |
$43.56 |
green |
8 |
Benqi |
QI/USDC |
$0.37 |
$0.01 |
green |