Advertisement
Công cụ Phái sinh đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính truyền thống cũng như tiền điện tử giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận bất kể sự biến động của tài sản cơ sở. Trong đó, hợp đồng quyền chọn (options contract) là một trong những cung cụ phái sinh phổ biến.
Bên cạnh những lợi ích, hợp đồng quyền chọn cũng tiềm ẩn rất nhiều rủi ro. Chính vì vậy, trước khi sử dụng loại hợp đồng này trong giao dịch, nhà đầu tư cần tìm hiểu rõ cách thức hoạt động để hạn chế những tổn thất về tài sản.
Trong bài viết sau đây, Ecoinomic.io sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan cũng như những chiến lược khi giao dịch quyền chọn trong thị trường tiền điện tử.
Hợp đồng quyền chọn – Options contract là gì?
Options contract (Hợp đồng quyền chọn) là hợp đồng phái sinh cho phép nhà đầu tư có quyền mua hoặc bán tài sản với mức giá xác định, trước hoặc tại thời điểm hết hạn đã thỏa thuận.
Đây là công cụ tài chính phái sinh giúp nhà đầu tư thực hiện các giao dịch mua bán đầu cơ, nâng cao vị thế trong tài sản. Bên cạnh đó, hợp đồng quyền chọn còn là biện pháp phòng ngừa rủi ro, giúp bảo toàn các vị thế có sẵn, hạn chế rủi ro cho danh mục đầu tư.
Khác với hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn không yêu cầu nhà đầu tư phải có nghĩa vụ bắt buộc phải thực hiện vị thế của mình.
Giá trị của hợp đồng quyền chọn được xác định dựa trên giá trị của tài sản cơ sở trên thị trường.
Hợp đồng quyền chọn tiền điện tử khống (Naked crypto options)
Hợp đồng quyền chọn tiền điện tử khống là khoản đầu tư mạo hiểm với rủi ro lớn khi một người bán hợp đồng quyền chọn mà không sở hữu bất cứ tài sản cơ sở nào.
Ví dụ một nhà đầu tư bán một hợp đồng quyền chọn khống mua BTC 60 ngày với giá 10.000 USD.
Nếu giá BTC tăng lên 20.000 USD trong một ngày, nhà đầu tư vẫn buộc phải bán BTC tại mức giá 10.000 USD và chịu thua lỗ 10.000 USD nếu người mua thực hiện quyền chọn mua.
Cách thức hoạt động của hợp đồng quyền chọn
Phân loại hợp đồng quyền chọn
Căn cứ vào thời gian thực hiện hợp đồng
Hợp đồng quyền chọn chia làm 2 loại:
- Kiểu Mỹ: Hợp đồng được thực hiện bất cứ lúc nào trước ngày hết hạn đã thỏa thuận.
- Kiểu Âu: Hợp đồng chỉ có thể được quyết toán tại thời điểm hợp đồng kết thúc.
Nhà đầu tư có thể lựa chọn phương thức hợp đồng phù hợp với khẩu vị rủi ro và khả năng nhận định xu hướng thị trường.
Căn cứ vào quyền đối với tài sản
Hợp đồng quyền chọn chia làm 2 loại:
- Quyền chọn mua (Call options): Chủ sở hữu có quyền mua tài sản cơ sở ở một mức giá thỏa thuận trước khi hợp đồng kết thúc.
- Quyền chọn bán (Put options): Chủ sở hữu có quyền bán tài sản tại một mức giá định trước khi hợp đồng kết thúc.
Nhà đầu tư có thể kết hợp hai loại hợp đồng để tối ưu hóa lợi nhuận dựa trên cơ sở điều kiện thị trường. Trên thực tế, khi dự đoán xu hướng tăng giá của tài sản cơ sở, nhà đầu tư thường thực hiện quyền chọn mua, và ngược lại, quyền chọn bán được áp dụng khi giá tài sản cơ sở có xu hướng giảm.
Bảng tóm tắt dưới đây thể hiện quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng quyền chọn mua và quyền chọn bán.
Quyền chọn mua (Call options) | Quyền chọn bán (Put options) | |||
Người mua (holder) | Người bán (writer) | Người mua (holder) | Người bán (writer) | |
Quyền | Mua tài sản cơ sở | Nhận phí quyền chọn | Bán tài sản cơ sở | Nhận phí quyền chọn |
Nghĩa vụ | Trả phí quyền chọn | Bán tài sản cơ sở | Trả phí quyền chọn | Mua tài sản cơ sở |
Các thuật ngữ trong hợp đồng quyền chọn
- Giá thực hiện (Strike Price) là mức giá thỏa thuận mà nhà đầu tư có quyền mua (đối với quyền chọn mua) hoặc bán (đối với quyền chọn bán) tài sản cơ sở.
- Kích cỡ (Volume) của lệnh: số lượng hợp đồng giao dịch.
- Ngày đáo hạn (Expiry Date) là ngày hợp đồng hết hiệu lực, sau ngày đáo hạn, quyền chọn sẽ không thể thực hiện.
- Phí quyền chọn (Premium) là số tiền mà nhà đầu tư phải trả để đảm bảo các quyền chọn trong hợp đồng. Càng gần ngày đáo hạn, phí quyền chọn càng biến động lớn.
- ATM (at the money): Giá hiện tại bằng giá thực hiện.
- ITM (in the money): Giá tài sản có lợi cho người sở hữu hợp đồng. Đối với quyền chọn mua, giá thị trường cao hơn giá thực hiện. Đối với quyền chọn bán, giá hiện tại thấp hơn giá thực hiện.
- OTM (out of the money): Giá tài sản bất lợi cho người sở hữu hợp đồng. Giá thị trường thấp hơn giá thực hiện quyền chọn mua hoặc giá thị trường cao hơn giá thực hiện quyền chọn bán.
- Spreads: Chiến lược giao dịch nâng cao, nhà giao dịch quyền chọn kết hợp mua và bán nhiều hợp đồng với các mức giá thực hiện khác nhau.
Phí thực hiện quyền chọn
Phí thực hiện quyền chọn phụ thuộc vào giá tài sản cơ sở, giá thực hiện, thời gian còn lại tính đến ngày đáo hạn và mức độ biến động thị trường tương ứng.
Phí quyền chọn mua (Call options) | Phí quyền chọn bán (Put options) | |
Giá thực hiện cao | Giảm | Tăng |
Thời hạn hợp đồng ngắn | Giảm | Giảm |
Biến động lớn | Tăng | Tăng |
Giá tài sản tăng | Tăng | Giảm |
Phân biệt hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai
Là các công cụ phát sinh phổ biến trong thị trường tài chính, hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn đều mang đến cơ hội đầu cơ, thực hiện các vị thế mua, bán và kiếm lợi nhuận mà không cần thực sự sở hữu bất kỳ tài sản cơ sở nào.
Bên cạnh những điểm tương đồng, chúng vẫn có những điểm khác biệt nhất định về các tính năng, phương thức hoạt động và mức độ rủi ro tiềm ẩn.
Đặc điểm | Hợp đồng tương lai | Hợp đồng quyền chọn |
Tính bắt buộc | Có nghĩa vụ phải mua hoặc bán tài sản cơ sở với mức giá thỏa thuận khi hợp đồng kết thúc
Ngay cả khi thị trường đi ngược lại với dự đoán, vị thế sẽ tự động thanh lý vào ngày hết hạn. |
Có quyền lựa chọn mua hoặc bán tài sản với mức giá đã thỏa thuận vào thời điểm nhất định |
Phí mua hợp đồng | Không cần trả phí khi mua hợp đồng | Phải chi trả một khoản phí khi mua hợp đồng |
Rủi ro, cơ hội | Rủi ro ao hơn hợp đồng quyền chọn, mức thua lỗ phụ thuộc hoàn toàn vào biến động thị trường thực tế so với thời điểm đặt lệnh.
Lợi nhuận thu được lớn |
Ít rủi ro hơn. Mức thua lỗ tối đa được giới hạn theo mức phí chi trả cho hợp đồng quyền chọn.
Lợi nhuận thấp hơn so với hợp đồng tương lai. |
Ưu nhược điểm của hợp đồng quyền chọn
Ưu điểm
- Đầu cơ giá tài sản cơ sở một cách linh hoạt.
- Phòng ngừa rủi ro cho các vị thế sẵn có.
- Kết hợp nhiều chiến lược giao dịch với cơ chế phần thưởng và rủi ro khác nhau.
- Tiềm năng thu lợi nhuận bất kể những điều kiện tăng, giảm hay không đổi của thị trường.
Nhược điểm
- Chiến lược giao dịch, cơ chế làm việc phức tạp.
- Người ở vị thế bán đối mặt với nhiều rủi ro.
- Thị trường hoạt động kém thanh khoản, kém thu hút các nhà giao dịch.
- Giá trị khoản phí biến động tùy thuộc vào giá tài sản hiện tại, tài sản cơ sở và thời gian còn lại của hợp đồng. Gần ngày đáo hạn, giá trị của phí hợp đồng có xu hướng giảm.
Các chiến lược giao dịch quyền chọn cơ bản
Hedging – Phòng ngừa rủi ro
Hợp đồng quyền chọn là một biện pháp phòng ngừa rủi ro, cho phép nhà đầu tư bảo toàn vị thế nắm giữ. Trong trường hợp thị trường biến động ngược lại với dự đoán của nhà đầu tư, họ có thể bỏ quyền thực hiện quyền chọn và chỉ mất một khoản phí mua quyền chọn.
Đầu cơ
Hợp đồng quyền chọn là công cụ thực hiện các giao dịch mua bán đầu cơ. Ví dụ, khi một nhà đầu tư dự đoán xu hướng tăng giá của một tài sản, họ có thể mua quyền chọn mua. Nếu giá thị trường tăng cao hơn giá thực hiện, nhà đầu tư có thể thực hiện quyền chọn và mua tài sản với giá rẻ.
Iron Condor
Nhà đầu tư sẽ sử dụng bốn hợp đồng: hai bán (một mua và một bán) và hai mua (một mua và một bán) với bốn mức giá thực hiện khác nhau và ngày đáo hạn giống nhau. Lợi nhuận thu được từ các biến động giá nhỏ. Ví dụ
- Mua một quyền chọn mua với giá $500
- Bán một quyền chọn mua với giá $480 (chênh $20)
- Bán một quyền chọn bán với giá $470
- Mua một quyền chọn bán với $450 (chênh $20)
Lợi nhuận tối đa với Iron Condor nằm ở tổng phí quyền chọn nhận được khi mở bốn vị thế quyền chọn.
Bên cạnh đó, lỗ nằm ở chênh lệch giữa giá thực hiện thỏa thuận mua quyền chọn bán và bán quyền chọn bán, hoặc giá thực hiện thỏa thuận mua quyền chọn mua và bán quyền chọn mua. Mức lỗ tối đa tính bằng chênh lệch giữa hoa hồng trừ lỗ theo phí quyền chọn ròng.
Giao dịch quyền chọn crypto ở đâu?
Nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội mua bán giao dịch hợp đồng quyền chọn tại các nền tảng uy tín như Bybit, Deribit, OKEx và CME.
Deribit, CME chỉ thực hiện hợp đồng khi hết hạn và quyết toán bằng tiền mặt, trong khi OKEx không cho phép quyết toán hợp đồng trước ngày thực hiện và quyết toán theo vật chất.
Deribit, OKEx và CME thực hiện quyền chọn BTC, ETH còn Bybit hiện chỉ có quyền chọn BTC.
>> Xem thêm: Đăng ký Binance & hướng dẫn sử dụng đơn giản nhất cho người mới
Kết luận
Hợp đồng quyền chọn là công cụ phái sinh hiệu quả cho phép các nhà đầu tư mua bán một tài sản trong tương lai, thực hiện các giao dịch mua bán đầu cơ và xây dựng các chiến lược phòng ngừa rủi ro.
Thông qua bài viết này, Ecoinomic.io hy vọng các nhà đầu tư sẽ hiểu thêm về cơ chế hoạt động cũng như ưu nhược điểm của các giao dịch quyền chọn, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro kết hợp với phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật để giảm thiểu tổn thất và tối ưu lợi nhuận.